- Từ điển Nhật - Việt
しつねんする
Xem thêm các từ khác
-
しつぼく
Mục lục 1 [ 質朴 ] 1.1 adj-na 1.1.1 chất phác 1.2 n 1.2.1 sự chất phác [ 質朴 ] adj-na chất phác 質朴な青年: người thanh niên... -
しつこい
Mục lục 1 n 1.1 béo 2 adj 2.1 đậm (màu, mùi, vị...)/nồng 3 adj 3.1 lằng nhằng/lèo nhèo/lẵng nhẵng n béo adj đậm (màu, mùi,... -
しつい
Mục lục 1 [ 失意 ] 1.1 n 1.1.1 thất chí 1.1.2 sự bất hạnh/vận đen/vận rủi/nghịch cảnh [ 失意 ] n thất chí sự bất hạnh/vận... -
しつう
[ 歯痛 ] n đau răng -
しつかつざい
Kỹ thuật [ 湿潤剤 ] chất làm ẩm [wetting agent] -
しつりょう
Mục lục 1 [ 質量 ] 1.1 n 1.1.1 khối lượng 1.1.2 chất lượng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 質量 ] 2.1.1 khối lượng [mass] [ 質量 ] n khối... -
しつりょうこうか
Kỹ thuật [ 質量効果 ] hiệu quả khối lượng [mass effect] Category : xử lý nhiệt [熱処] -
しつめいする
[ 失明する ] vs mù mắt -
しつれいな
[ 失礼な ] vs bất lịch sự -
しつれいします
[ 失礼します ] adj-na, int, exp xin lỗi -
しつれん
Mục lục 1 [ 失恋 ] 1.1 n 1.1.1 sự thất tình 2 [ 失恋する ] 2.1 vs 2.1.1 thất tình [ 失恋 ] n sự thất tình [ 失恋する ] vs... -
しつもん
Mục lục 1 [ 質問 ] 1.1 n 1.1.1 chất vấn 1.1.2 câu hỏi 2 [ 質問する ] 2.1 vs 2.1.1 hỏi/chất vấn [ 質問 ] n chất vấn câu hỏi... -
しつもんする
Mục lục 1 [ 質問する ] 1.1 vs 1.1.1 câu hỏi 1.1.2 cật vấn [ 質問する ] vs câu hỏi cật vấn -
しつもんようし
[ 質問用紙 ] n bảng câu hỏi (để điều tra) -
しつもんをあびせる
[ 質問を浴びせる ] vs vặn vẹo -
しつや
[ 質屋 ] n tiệm cầm đồ -
して
[ 仕手 ] n vai chính/người giữ vai trò chủ đạo -
してき
Mục lục 1 [ 指摘 ] 1.1 n 1.1.1 sự chỉ ra/sự chỉ trích 2 [ 指摘する ] 2.1 vs 2.1.1 chỉ ra/cho biết/lưu ý 3 Tin học 3.1 [ 私的... -
してきとうし
Kinh tế [ 私的投資 ] đầu tư tư nhân [private investment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
してつ
[ 私鉄 ] n đường sắt tư doanh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.