- Từ điển Nhật - Việt
しなものをほしょうする
Xem thêm các từ khác
-
しなものをかう
[ 品物を買う ] n mua hàng -
しなもんくめいぼ
[ 品文句名簿 ] n danh sách -
しなやか
Mục lục 1 [ 嫋か ] 1.1 adj-na 1.1.1 mềm dẻo/co giãn/đàn hồi/ mềm mại 1.2 n, uk 1.2.1 sự mềm dẻo/sự co giãn/sự đàn hồi/... -
しなやかな
n thướt tha -
しにせ
[ 老舗 ] n cửa hàng có từ lâu đời _代続いた老舗: cửa hàng đã được điều hành trải qua...thế hệ -
しにょうおでい
Kỹ thuật [ し尿汚泥 ] cặn/bùn làm phân bắc [night soil sludge] -
しにょうじょうかそう
Kỹ thuật [ し尿浄化槽 ] hố rác tự hoại phân bắc [night soil septic tank] -
しにょうしょり
Kỹ thuật [ し尿処理 ] xử lý phân bắc [night soil treatment] -
しぬ
Mục lục 1 [ 死ぬ ] 1.1 v5n 1.1.1 xuống lỗ 1.1.2 qua đời 1.1.3 mệnh hệ 1.1.4 lâm chung 1.1.5 đi đời 1.1.6 chết [ 死ぬ ] v5n xuống... -
しぬほどいじめる
[ 死ぬほどいじめる ] v5n bức tử -
しのぐ
[ 凌ぐ ] v5g át hẳn/áp đảo/vượt trội ...を食べて飢えを凌ぐ: ăn...chống đói (át cái đói) -
しのばせる
Mục lục 1 [ 忍ばせる ] 1.1 v1 1.1.1 lén lút/vụng trộm/lặng lẽ 1.1.2 giấu/giấu giếm [ 忍ばせる ] v1 lén lút/vụng trộm/lặng... -
しのびあし
[ 忍び足 ] n sự nhón chân/sự bước đi nhẹ nhàng 抜き足、差し足、忍び足: rón rén 忍び足で歩く: đi rón rén -
しのぶ
Mục lục 1 [ 忍ぶ ] 1.1 v5b 1.1.1 trốn tránh 1.1.2 nhẫn nại 1.1.3 nhẫn 1.1.4 giấu giếm/che đậy 1.1.5 đi vụng trộm 1.1.6 chịu... -
しはつ
[ 始発 ] n chuyến tàu đầu tiên -
しはい
Mục lục 1 [ 支配 ] 1.1 n 1.1.1 sự khống chế 1.1.2 sự ảnh hưởng/sự chi phối 2 [ 支配する ] 2.1 vs 2.1.1 cầm quyền/thống... -
しはいだんたい
Kinh tế [ 支配団体 ] tập đoàn khống chế [controlling interests] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しはいけん
[ 支配権 ] vs quyền chi phối -
しはいする
Mục lục 1 [ 支配する ] 1.1 vs 1.1.1 trị 1.1.2 đô hộ 1.1.3 chủ trì 1.1.4 chi phối [ 支配する ] vs trị đô hộ chủ trì chi... -
しはん
Mục lục 1 [ 市販 ] 1.1 n 1.1.1 marketting/sự tiếp thị 2 [ 師範 ] 2.1 adj-na 2.1.1 sự phạm/kinh điển/ bậc thầy 2.2 n 2.2.1 sư...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.