- Từ điển Nhật - Việt
しのぶ
Mục lục |
[ 忍ぶ ]
v5b
trốn tránh
- 世を忍ぶ: trốn đời
nhẫn nại
nhẫn
giấu giếm/che đậy
- 森の中に忍ぶ: giấu trong rừng
đi vụng trộm
- 忍んで行く: đi một cách vụng trộm
chịu đựng/cam chịu
- 恥を忍んで生きていく: sống nhẫn nhục
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しはつ
[ 始発 ] n chuyến tàu đầu tiên -
しはい
Mục lục 1 [ 支配 ] 1.1 n 1.1.1 sự khống chế 1.1.2 sự ảnh hưởng/sự chi phối 2 [ 支配する ] 2.1 vs 2.1.1 cầm quyền/thống... -
しはいだんたい
Kinh tế [ 支配団体 ] tập đoàn khống chế [controlling interests] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しはいけん
[ 支配権 ] vs quyền chi phối -
しはいする
Mục lục 1 [ 支配する ] 1.1 vs 1.1.1 trị 1.1.2 đô hộ 1.1.3 chủ trì 1.1.4 chi phối [ 支配する ] vs trị đô hộ chủ trì chi... -
しはん
Mục lục 1 [ 市販 ] 1.1 n 1.1.1 marketting/sự tiếp thị 2 [ 師範 ] 2.1 adj-na 2.1.1 sự phạm/kinh điển/ bậc thầy 2.2 n 2.2.1 sư... -
しはんきのさいしゅうび
[ 四半期の最終日 ] n Ngày cuối quý -
しはんだいがく
Mục lục 1 [ 師範大学 ] 1.1 n 1.1.1 trường đại học sư phạm 1.1.2 đại học sư phạm [ 師範大学 ] n trường đại học sư... -
しはんのそふと
Tin học [ 市販のソフト ] phần mềm thương mại [commercial software] -
しはんソフト
Tin học [ 市販ソフト ] phần mềm thương mại [commercial software] -
しはらい
Mục lục 1 [ 支払 ] 1.1 n 1.1.1 sự chi trả 2 [ 支払い ] 2.1 n 2.1.1 sự thanh toán/sự chi trả 3 Kinh tế 3.1 [ 支払い ] 3.1.1 trả... -
しはらいずみてがた
Mục lục 1 [ 支払済み手形 ] 1.1 v5u 1.1.1 hối phiếu được trả tiền 1.1.2 hối phiếu được chấp nhận 2 Kinh tế 2.1 [ 支払い済み手形... -
しはらいずみかんじょうのみ
Kinh tế [ 支払い済み勘定のみ ] chỉ trả vào tài khoản người hưởng [account payee only] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しはらいたんい
Mục lục 1 [ 支払い単位 ] 1.1 n 1.1.1 đơn vị thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ 支払い単位 ] 2.1.1 đơn vị thanh toán [payment unit] [... -
しはらいぎんこう
Kinh tế [ 支払い銀行 ] ngân hàng trả tiền [paying bank] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しはらいきげん
Kinh tế [ 支払い期限 ] kỳ hạn trả tiền (tín phiếu) [maturity] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しはらいきかん
Kinh tế [ 支払い期間 ] thời hạn trả tiền [term of payment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しはらいきょぜつ
Kinh tế [ 支払い拒絶 ] từ chối trả tiền (hối phiếu) [dishonour/refusal of payment] Category : Hối phiếu [手形] -
しはらいきょぜつつうち
Kinh tế [ 支払い拒絶通知 ] thông báo từ chối trả tiền [notice of protest] Category : Hối phiếu [手形] -
しはらいきょぜつつうち(てがた)
[ 支払い拒絶通知(手形) ] n giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.