- Từ điển Nhật - Việt
しみったれる
Xem thêm các từ khác
-
しみじみ
===== Nhiệt tình,sắc sảo(keenly) Sâu thẳm, sâu sắc ===== -
しみん
[ 市民 ] n thị dân/dân thành phố -
しみんぜい
Mục lục 1 [ 市民税 ] 1.1 n 1.1.1 tiền thuế thân đóng cho thành phố 1.1.2 thuế thị dân [ 市民税 ] n tiền thuế thân đóng... -
しみんをしえんするためにきんゆうとりひきへのかぜいをもとめるあそしえーしょん
[ 市民を支援するために金融取引への課税を求めるアソシエーション ] n Hiệp hội Thuế các giao dịch tài chính để... -
しみる
Mục lục 1 [ 染みる ] 1.1 / NHIỄM / 1.2 v1 1.2.1 thấm/ngấm/bị nhiễm (thói hư)/chìm ngập [ 染みる ] / NHIỄM / v1 thấm/ngấm/bị... -
しみ出し
Kỹ thuật [ しみだし ] sự rò thấm/sự rỉ [exudation] -
しみ出し冷却
Kỹ thuật [ しみだしれいきゃく ] sự làm lạnh bằng bay hơi [transpiration cooling (10)/sweat cooling] -
しがくしゃ
[ 史学者 ] n sử gia -
しがない
adj xoàng xĩnh/tầm thường/thấp kém/cùng khổ/đáng thương -
しがみつく
Mục lục 1 [ しがみ付く ] 1.1 / PHÓ / 1.2 n 1.2.1 ám (khói) 1.3 v5k, uk 1.3.1 níu lấy/bám vào/dính sát vào 1.4 adj 1.4.1 bám vào 1.5... -
しがみ付く
Mục lục 1 [ しがみつく ] 1.1 n 1.1.1 ám (khói) 1.2 v5k, uk 1.2.1 níu lấy/bám vào/dính sát vào [ しがみつく ] n ám (khói) 木の枝にしっかりとしがみついていた:... -
しがけん
[ 滋賀県 ] n tỉnh Siga 滋賀県立琵琶湖博物館 :Bảo tàng hồ Biwa ở tỉnh Shiga 滋賀県学校図書館協議会滋賀県SLA :Hiệp... -
しがいきょくばん
Tin học [ 市外局番 ] số liên tỉnh [toll number/long-distance number] -
しがいせん
[ 紫外線 ] n tia tử ngoại オゾン層は私たちを有害な紫外線から守ってくれる :Tầng ô zôn bảo vệ chúng ta khỏi... -
しぜんな
[ 自然な ] adv thản nhiên -
しぜんびょうしゃ
[ 自然描写 ] n sự miêu tả tự nhiên -
しがんへい
[ 志願兵 ] n lính tình nguyện 陸軍に志願兵として入隊を許可される :được cho phép gia nhập với tư cách là tình... -
しぜんほごく
[ 自然保護区 ] n khu bảo tồn thiên nhiên -
しぜんじん
Kinh tế [ 自然人 ] tự nhiên nhân/thể nhân [natural person] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しぜんじゅうりょう
Mục lục 1 [ 自然重量 ] 1.1 n 1.1.1 dung trọng 2 Kinh tế 2.1 [ 自然重量 ] 2.1.1 trọng lượng tự nhiên/dung trọng [natural weight]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.