- Từ điển Nhật - Việt
しゃないしんよう
Kinh tế
[ 社内信用 ]
tín dụng hãng buôn [house credit]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しゃぶる
Mục lục 1 n 1.1 mút 2 v5r 2.1 mút/ngậm/hút n mút v5r mút/ngậm/hút -
しゃへい
Tin học [ 遮蔽 ] chắn/che [shielding/reverse clipping] -
しゃへん
[ 斜辺 ] n cạnh huyền của tam giác vuông (toán học) -
しゃべり
n việc nói chuyện/việc tán gẫu/chuyện phiếm -
しゃべる
[ 喋る ] v5r nói chuyện/tán gẫu 妹はボーイフレンドと電話で1時間近く喋っている。: Em gái tôi nói chuyện điện thoại... -
しゃほん
[ 写本 ] vs bản viết -
しゃみせん
Mục lục 1 [ 三味線 ] 1.1 / TAM VỊ TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 đàn shamisen [ 三味線 ] / TAM VỊ TUYẾN / n đàn shamisen -
しゃがみこむ
[ しゃがみ込む ] v5m, uk ngồi xổm/ngồi chồm hỗm -
しゃがみ込む
[ しゃがみこむ ] v5m, uk ngồi xổm/ngồi chồm hỗm -
しゃがれごえ
Mục lục 1 [ しゃがれ声 ] 1.1 v5m, uk 1.1.1 khan tiếng 1.1.2 khàn khàn 1.1.3 khan giọng 1.1.4 khản cổ [ しゃがれ声 ] v5m, uk khan... -
しゃがれ声
Mục lục 1 [ しゃがれごえ ] 1.1 v5m, uk 1.1.1 khan tiếng 1.1.2 khàn khàn 1.1.3 khan giọng 1.1.4 khản cổ [ しゃがれごえ ] v5m,... -
しゃがむ
Mục lục 1 n 1.1 ngồi chơi 2 v5m 2.1 ngồi xổm/khuỵu người xuống n ngồi chơi v5m ngồi xổm/khuỵu người xuống -
しゃじ
[ 謝辞 ] n từ tạ -
しゃじく
[ 車軸 ] n trục xe (kỹ thuật) -
しゃじくはいち
Kỹ thuật [ 車軸配置 ] cách bố trí cầu -
しゃじくかんのしつりょうはいぶん
Kỹ thuật [ 車軸間の質量配分 ] sự phân bổ trọng tải trên các cầu -
しゃじくせんばん
Kỹ thuật [ 車軸旋盤 ] máy tiện trục xe [axle lathe] -
しゃじくすう
Kỹ thuật [ 車軸数 ] số cầu -
しゃじつてき
Mục lục 1 [ 写実的 ] 1.1 v5r 1.1.1 tả thực 1.2 adj-na 1.2.1 tính tả thực [ 写実的 ] v5r tả thực adj-na tính tả thực -
しゃじつしゅぎ
Mục lục 1 [ 写実主義 ] 1.1 v5r 1.1.1 thực tại luận 1.1.2 thực niệm luận [ 写実主義 ] v5r thực tại luận thực niệm luận
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.