- Từ điển Nhật - Việt
しゅうかんとなる
Xem thêm các từ khác
-
しゅうかんどおり
[ 習慣どおり ] n thói thường -
しゅうかんし
Mục lục 1 [ 週刊誌 ] 1.1 n 1.1.1 tuần báo 1.1.2 chu san 1.1.3 báo tuần/tạp chí ra hàng tuần 1.1.4 báo hàng tuần [ 週刊誌 ] n... -
しゅうかんをもつ
[ 習慣を持つ ] n quen lệ -
しゅうせきかいろ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 集積回路 ] 1.1.1 mạch tích hợp [integrated circuit] 2 Tin học 2.1 [ 集積回路 ] 2.1.1 mạch tích hợp/vi... -
しゅうせきかいろきおくそうち
Tin học [ 集積回路記憶装置 ] vi mạch nhớ/IC nhớ [integrated circuit memory/IC memory] -
しゅうせきかいろメモリ
Tin học [ 集積回路メモリ ] vi mạch nhớ/IC nhớ [integrated circuit memory/IC memory] -
しゅうせきする
[ 集積する ] vs dồn dập -
しゅうせいたいけい
Tin học [ 集成体型 ] tập hợp [aggregate] -
しゅうせいつうち
Kinh tế [ 修正通知 ] giấy báo sửa đổi [amendment advice] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しゅうせいつうちしょ
[ 修正通知書 ] n giấy báo sửa đổi -
しゅうせいばん
Tin học [ 修正版 ] phiên bản đã chỉnh sửa [revised version] -
しゅうせいぺん
[ 修正ペン ] n bút xoá/bút tẩy -
しゅうせいじかん
Tin học [ 修正時間 ] thời gian thay đổi (của tệp) [modification time (of a file, e.g.)] -
しゅうせいけんまほう
Kỹ thuật [ 修正研磨法 ] phương pháp mài sửa [retouching] -
しゅうせいあん
Mục lục 1 [ 修正案 ] 1.1 / TU CHÍNH ÁN / 1.2 n 1.2.1 bản sửa đổi [ 修正案 ] / TU CHÍNH ÁN / n bản sửa đổi -
しゅうせいする
Mục lục 1 [ 修正する ] 1.1 vs 1.1.1 xét lại 1.1.2 vun vén 2 Kỹ thuật 2.1 [ 修正する ] 2.1.1 sửa [improve] [ 修正する ] vs xét... -
しゅうせいモード
Tin học [ 修正モード ] chế độ biến đổi [modification mode] -
しゅうせんそうち
Tin học [ 集線装置 ] bộ đa công/bộ trộn kênh [line concentrator/(line) multiplexer] Explanation : Một thiết bị dùng để hòa hợp... -
しゅうり
Mục lục 1 [ 修理 ] 1.1 n 1.1.1 sự chỉnh lí/ sửa chữa 2 [ 修理する ] 2.1 vs 2.1.1 sửa chữa 3 Kinh tế 3.1 [ 修理 ] 3.1.1 sửa... -
しゅうりひ
[ 修理費 ] vs chi phí sửa bao bì
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.