- Từ điển Nhật - Việt
しゅうがくりょこう
Xem thêm các từ khác
-
しゅうぜんする
[ 修繕する ] vs hàn -
しゅうえき
[ 収益 ] n tiền kiếm được/tiền lãi -
しゅうえきちゅうのふね
Mục lục 1 [ 就役中の船 ] 1.1 vs 1.1.1 tàu đang hoạt động 2 Kinh tế 2.1 [ 就役中の船 ] 2.1.1 tàu đang hoạt động [ship in commission]... -
しゅうえきせい
Mục lục 1 [ 収益性 ] 1.1 n 1.1.1 doanh lợi 2 Kinh tế 2.1 [ 収益性 ] 2.1.1 doanh lợi [profitability] [ 収益性 ] n doanh lợi Kinh tế... -
しゅうじゃく
Mục lục 1 [ 執着 ] 1.1 n 1.1.1 sự lưu luyến/lưu luyến 1.1.2 sự dính 1.1.3 không lúc nào quên [ 執着 ] n sự lưu luyến/lưu luyến... -
しゅうじんき
Kỹ thuật [ 集塵器 ] máy hút bụi -
しゅうふくする
Mục lục 1 [ 修復する ] 1.1 vs 1.1.1 trùng tu/tôn tạo 1.1.2 trung tu 1.1.3 phục hồi 1.1.4 khôi phục [ 修復する ] vs trùng tu/tôn... -
しゅうふう
[ 秋風 ] n gió thu -
しゅうしふ
[ 終止符 ] n điểm kết thúc -
しゅうしごう
[ 修士号 ] n bằng thạc sĩ -
しゅうしかてい
[ 修士課程 ] n cử nhân -
しゅうしする
[ 収支する ] n thu chi -
しゅうしんそうち
Tin học [ 集信装置 ] bộ tập kết [concentrator] Explanation : Là một thiết bị truyền thông tổ hợp các tín hiệu từ nhiều... -
しゅうしんねんきん
Kinh tế [ 終身年金 ] trợ cấp trọn đời/trợ cấp chung thân [Life annuity] Category : 年金・保険 Explanation : 年金の受取方法の種類の一つ。///受給者が生存している限り受取れるもの。///日本の公的年金は、あとの世代の支払いを原資にしているため、終身年金が原則である。 -
しゅうしんけい
[ 終身刑 ] n tù chung thân -
しゅうしんこよう
Kinh tế [ 終身雇用 ] thuê làm suốt đời (chế độ) [Lifetime employment, No layoff until retirement, Job security retirement] Category :... -
しゅうしんこようせい
[ 終身雇用制 ] n chế độ làm việc đến khi về hưu tại một công ty của nhật/chế độ tuyển dụng suốt đời -
しゅうしょく
Mục lục 1 [ 就職 ] 1.1 n 1.1.1 hoạt động tìm kiếm việc của sinh viên năm cuối của nhật 1.1.2 có công ăn việc làm mới... -
しゅうしょくご
Tin học [ 修飾語 ] người đủ điều kiện [qualifier] -
しゅうしょくされたデータめい
Tin học [ 修飾されたデータ名 ] tên dữ liệu đủ điều kiện [qualified data-name]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.