- Từ điển Nhật - Việt
しゅっかつうちしょ
Mục lục |
[ 出荷通知書 ]
vs
giấy gửi hàng
Kinh tế
[ 出荷通知書 ]
giấy gửi hàng [consignment note]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しゅっかつうちあんない
Mục lục 1 [ 出荷通知案内 ] 1.1 vs 1.1.1 giấy báo gửi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 出荷通知案内 ] 2.1.1 giấy báo gửi hàng [letter... -
しゅっかけんさ
Kỹ thuật [ 出荷検査 ] sự kiểm tra khi xuất hàng [shipping management] -
しゅっかりょう
Kinh tế [ 出荷料 ] dung tích tàu [shipping volume] Category : Tài chính [財政] -
しゅっかん
[ 出棺 ] n việc đưa áo quan ra ngoài (để quàn hoặc để chôn)/đưa áo quan ra ngoài -
しゅっせ
[ 出世 ] n sự thăng tiến/sự thành đạt/sự nổi danh -
しゅっせき
Mục lục 1 [ 出席 ] 1.1 n 1.1.1 sự có mặt/sự tham dự 2 [ 出席する ] 2.1 vs 2.1.1 có mặt/tham dự [ 出席 ] n sự có mặt/sự... -
しゅっせきする
Mục lục 1 [ 出席する ] 1.1 vs 1.1.1 ló dạng 1.1.2 đến dự [ 出席する ] vs ló dạng đến dự -
しゅっせきをとる
[ 出席をとる ] exp điểm danh -
しゅっせい
Mục lục 1 [ 出征 ] 1.1 n 1.1.1 sự ra trận/việc ra trận 2 [ 出征する ] 2.1 vs 2.1.1 ra trận 3 [ 出生 ] 3.1 n 3.1.1 sự sinh đẻ... -
しゅっせいち
Mục lục 1 [ 出生地 ] 1.1 n 1.1.1 xứ sở 1.1.2 xứ 1.1.3 sinh quán 1.1.4 gốc gác [ 出生地 ] n xứ sở xứ sinh quán gốc gác -
しゅっせいとどけ
Mục lục 1 [ 出生届 ] 1.1 n 1.1.1 khai sinh (khai sanh) 2 [ 出生届け ] 2.1 n 2.1.1 giấy khai sinh [ 出生届 ] n khai sinh (khai sanh) [ 出生届け... -
しゅっせいかじょう
Mục lục 1 [ 出生過剰 ] 1.1 / XUẤT SINH QUÁ THẶNG / 1.2 n 1.2.1 tỉ lệ sinh đẻ quá cao [ 出生過剰 ] / XUẤT SINH QUÁ THẶNG /... -
しゅっせいする
Mục lục 1 [ 出生する ] 1.1 n 1.1.1 đản sinh 1.1.2 chào đời [ 出生する ] n đản sinh chào đời -
しゅっせする
[ 出世する ] n hiển đạt -
しゅつだい
[ 出題 ] n việc đề ra câu hỏi/sự đặt ra vấn đề -
しゅつにゅう
[ 出入 ] vs xuất nhập -
しゅつにゅうこくちてん
[ 出入国地点 ] n Cửa khẩu -
しゅつにゅうこくびざー
[ 出入国ビザー ] n thị thực xuất nhập cảnh -
しゅつにゅうする
Mục lục 1 [ 出入する ] 1.1 vs 1.1.1 ra vào 1.1.2 lăn lộn [ 出入する ] vs ra vào lăn lộn -
しゅつはつした
[ 出発した ] n đã ra
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.