- Từ điển Nhật - Việt
しゅっけつする
Xem thêm các từ khác
-
しゅっけする
[ 出家する ] n xuất gia -
しゅっこく
Mục lục 1 [ 出国 ] 1.1 / XUẤT QUỐC / 1.2 n 1.2.1 việc rời khỏi đất nước 1.3 n 1.3.1 xuất cảnh [ 出国 ] / XUẤT QUỐC / n... -
しゅっこう
Kinh tế [ 出向 ] làm việc cho công ty khác ngay tại công ty mình [external assignment] Explanation : 出向とは、在籍出向とも呼ばれ、自社に在籍しながら他社に異動して、他社の従業員となり、その指揮監督に従いながら、他社の業務を行うこと。出向者は元の会社では休職となる場合もある。配転と同様に、業務上の必要性があり、人選に合理性があり、出向先での待遇が著しく悪化しないのであれば、従業員の同意がなくとも出向を命じることはできる。 -
しゅっこうしんこくしょ
Mục lục 1 [ 出港申告書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy khai rời cảng (tàu biển) 2 Kinh tế 2.1 [ 出港申告書 ] 2.1.1 giấy khai rời cảng... -
しゅっこうする
Mục lục 1 [ 出港する ] 1.1 n 1.1.1 rời bến (tàu, thuyền) 2 [ 出航する ] 2.1 n 2.1.1 rời bến [ 出港する ] n rời bến (tàu,... -
しゅっこうりすと
Kinh tế [ 出港リスト ] lịch chạy tàu [sailing list] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しゅっこうめんきょしょ
[ 出港免許書 ] n giấy phép trở hàng nợ thuế -
しゅっさん
Mục lục 1 [ 出産 ] 1.1 vs 1.1.1 sinh đẻ 1.2 n 1.2.1 sự sinh sản/sự sản xuất 1.3 n 1.3.1 thai sản [ 出産 ] vs sinh đẻ n sự sinh... -
しゅっさんにがんばる
[ 出産に頑張る ] n rặn đẻ -
しゅっさんする
Mục lục 1 [ 出産する ] 1.1 n 1.1.1 sinh/đẻ/sinh đẻ/đỡ đẻ 1.1.2 lâm bồn [ 出産する ] n sinh/đẻ/sinh đẻ/đỡ đẻ lâm... -
しゅっさんよういく
[ 出産養育 ] n sản dục -
しゅっか
Mục lục 1 [ 出火 ] 1.1 n 1.1.1 sự bốc lửa/sự xảy ra hỏa hoạn/xảy ra hỏa hoạn 2 [ 出火する ] 2.1 vs 2.1.1 bốc lửa/xảy... -
しゅっかつうち
Mục lục 1 [ 出荷通知 ] 1.1 vs 1.1.1 giấy báo gửi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 出荷通知 ] 2.1.1 giấy báo gửi hàng [advice of dispatch/forwarding... -
しゅっかつうちしょ
Mục lục 1 [ 出荷通知書 ] 1.1 vs 1.1.1 giấy gửi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 出荷通知書 ] 2.1.1 giấy gửi hàng [consignment note] [ 出荷通知書... -
しゅっかつうちあんない
Mục lục 1 [ 出荷通知案内 ] 1.1 vs 1.1.1 giấy báo gửi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 出荷通知案内 ] 2.1.1 giấy báo gửi hàng [letter... -
しゅっかけんさ
Kỹ thuật [ 出荷検査 ] sự kiểm tra khi xuất hàng [shipping management] -
しゅっかりょう
Kinh tế [ 出荷料 ] dung tích tàu [shipping volume] Category : Tài chính [財政] -
しゅっかん
[ 出棺 ] n việc đưa áo quan ra ngoài (để quàn hoặc để chôn)/đưa áo quan ra ngoài -
しゅっせ
[ 出世 ] n sự thăng tiến/sự thành đạt/sự nổi danh -
しゅっせき
Mục lục 1 [ 出席 ] 1.1 n 1.1.1 sự có mặt/sự tham dự 2 [ 出席する ] 2.1 vs 2.1.1 có mặt/tham dự [ 出席 ] n sự có mặt/sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.