- Từ điển Nhật - Việt
しょうがつ
Xem thêm các từ khác
-
しょうがいきょういく
[ 生涯教育 ] n sự giáo dục cho cuộc sống/giáo dục cho cuộc sống -
しょうがいちてん
Tin học [ 障害地点 ] điểm tắc nghẽn [blocking point/point of blockage] -
しょうがいついせき
Tin học [ 障害追跡 ] theo dấu lỗi/dò theo lỗi [fault trace] -
しょうがいぶつ
[ 障害物 ] n hiểm trở -
しょうがいほけん
Mục lục 1 [ 傷害保険 ] 1.1 / THƯƠNG HẠI BẢO HIỂM / 1.2 n 1.2.1 bảo hiểm thiệt hại [ 傷害保険 ] / THƯƠNG HẠI BẢO HIỂM... -
しょうがいじむ
[ 渉外事務 ] n công việc tiếp xúc với quần chúng -
しょうがいふっきゅう
Tin học [ 障害復旧 ] khả năng sửa lỗi/phục hồi khi lỗi [fault clearing/fault restoration] -
しょうがいしきいち
Tin học [ 障害しきい値 ] ngưỡng sai [fault threshold] -
しょうがいしゃようかんきょうせいぎょそうち
Kỹ thuật [ 障害者用環境制御装置 ] hệ thống kiểm soát môi trường cho những người bị tật nặng [environmental control... -
しょうがいかいふく
Tin học [ 障害回復 ] khôi phục lỗi [fault recovery] -
しょうがいりつしきいち
Tin học [ 障害率しきい値 ] ngưỡng tỷ lệ lỗi [fault-rate threshold] -
しょうがいセクタ
Tin học [ 障害セクタ ] vùng sai [faulty sector] -
しょうえねるぎーさーびす(えすこ)
[ 省エネルギーサービス(エスコ) ] n Công ty Dịch vụ Năng lượng/năng lượng -
しょうえんかい
[ 小宴会 ] n tiệc rượu -
しょうじそうち
Tin học [ 消磁装置 ] bộ khử từ [degausser] -
しょうじちゅうさい
Kinh tế [ 商事仲裁 ] trọng tài thương mại [commercial arbitration] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しょうじほう
Mục lục 1 [ 商事法 ] 1.1 n 1.1.1 luật thương mại 2 Kinh tế 2.1 [ 商事法 ] 2.1.1 bộ luật thương mại/pháp điển thương mại... -
しょうじさいばんしょ
Kinh tế [ 商事裁判所 ] tòa án thương mại [commercial court] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しょうじんする
Mục lục 1 [ 精進する ] 1.1 vs 1.1.1 tập trung/cống hiến 1.1.2 rửa tội [ 精進する ] vs tập trung/cống hiến rửa tội お前は研究に精進することだけを考えていればよい. :Tốt... -
しょうじゅうのじゅうしん
[ 小銃の銃身 ] n nòng súng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.