- Từ điển Nhật - Việt
しょうきかし
Xem thêm các từ khác
-
しょうきゃくねんすう
Kinh tế [ 償却年数 ] Thời gian trích khấu hao Category : Tài chính -
しょうきゃくする
[ 償却する ] v5u khấu trừ -
しょうきゃくりつ・がく
Kinh tế [ 償却率・額 ] Mức khấu hao Category : Tài chính -
しょうきゃくろ
Kỹ thuật [ 焼却炉 ] lò đốt [incinerator] -
しょうきんをうける
[ 賞金を受ける ] n thắng giải -
しょうきょ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 消去 ] 1.1.1 xóa bỏ [erase] 2 Tin học 2.1 [ 消去 ] 2.1.1 dọn dẹp [clearing (vs)/purge/erasure] Kỹ thuật... -
しょうきょおよびプログラムかのうよみとりせんようきおくそうち
Tin học [ 消去及びプログラム可能読取り専用記憶装置 ] ROM xóa và lập trình được/EPROM [erasable programmable read-only memory/EPROM... -
しょうきょく
Mục lục 1 [ 小曲 ] 1.1 n 1.1.1 đoản khúc 1.1.2 bản đàn 2 [ 消極 ] 2.1 n 2.1.1 tiêu cực [ 小曲 ] n đoản khúc bản đàn [ 消極... -
しょうきょくてき
[ 消極的 ] adj-na có tính tiêu cực 彼の考えは~なものだ。: suy nghĩ của anh ta có tính tiêu cực -
しょうきょくせい
[ 消極性 ] n tính tiêu cực -
しょうきょかのうきおくそうち
Tin học [ 消去可能記憶装置 ] bộ lưu trữ có thể xoá [erasable storage] -
しょうきょヘッド
Tin học [ 消去ヘッド ] đầu xoá [erase head] -
しょうきゅうをなげる
[ 小球を投げる ] n gieo cầu -
しょうぐん
[ 将軍 ] n tướng quân 徳川家康将軍: tướng quân Ieyasu Tokugawa -
しょうそく
[ 消息 ] n tin tức/tình hình ~不明: không rõ tin tức -
しょうだくてがた
[ 承諾手形 ] vs hối phiếu đã chấp nhận -
しょうち
Mục lục 1 [ 勝地 ] 1.1 n 1.1.1 thắng địa 2 [ 承知 ] 2.1 n 2.1.1 sự chấp nhận/đồng ý/biết rõ/hiểu rõ 3 [ 承知する ] 3.1... -
しょうちょく
[ 詔勅 ] n chiếu chỉ/văn bản biểu thị ý chí của thiên hoàng -
しょうちょうひきわたし
Mục lục 1 [ 象徴引渡し ] 1.1 vs 1.1.1 giao tượng trưng 2 Kinh tế 2.1 [ 象徴引渡 ] 2.1.1 giao tượng trưng [symbolical delivery] [... -
しょうちょうひんしつ
Mục lục 1 [ 象徴品質 ] 1.1 vs 1.1.1 phẩm chất tượng trưng 2 Kinh tế 2.1 [ 象徴品質 ] 2.1.1 phẩm chất tượng trưng [symbolical...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.