- Từ điển Nhật - Việt
しょうごうそうさ
Xem thêm các từ khác
-
しょうごうへんこう
Kinh tế [ 商号変更 ] sự thay đổi thương hiệu [Change of trade name] Category : 会社・経営 Explanation : 会社の名前を商号と呼ぶが、会社の名前を変更することを商号変更と呼ぶ。会社の名前を変更する場合には商号変更の登記がおこなわれる。///商号変更がおこなわれた際に、株主は、旧商号株券を新商号の株券への引換え手続きをしなくてはならない。一定期間終了後、旧商号株券は、証券取引所において流通しなくなる。なお、所有株式のうち、証券保管振替機構へ預託されている株券については、引換え手続きは必要はない。 -
しょうごうじゅんばん
Tin học [ 照合順番 ] thứ tự đối chiếu [collating sequence] -
しょうごうじゅんじょ
Tin học [ 照合順序 ] thứ tự đối chiếu [collating sequence] -
しょういだん
[ 焼夷弾 ] n đạn lửa -
しょうさ
[ 少佐 ] n thiếu tá -
しょうさつする
[ 笑殺する ] n châm chích -
しょうさいおくりじょう
Kinh tế [ 詳細送り状 ] hóa đơn chi tiết [detailed invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しょうさいな
[ 詳細な ] adj-na tỷ mỉ -
しょうさいじょうほう
Tin học [ 詳細情報 ] thông tin chi tiết [detailed information] -
しょうさいしよう
Kỹ thuật [ 詳細仕様 ] đặc tả chi tiết [detail specification] -
しょうさいいんぼいす
Mục lục 1 [ 詳細インボイス ] 1.1 adj-na 1.1.1 hóa đơn chi tiết 2 Kinh tế 2.1 [ 詳細インボイス ] 2.1.1 hóa đơn chi tiết [detailed... -
しょうさいかきんデータ
Tin học [ 詳細課金データ ] dữ liệu hóa đơn chi tiết [detailed billing data] -
しょうさいせっけい
Tin học [ 詳細設計 ] thiết kế chi tiết [detailed design] -
しょうさいせつめい
Tin học [ 詳細説明 ] giải thích chi tiết [detailed explanation] -
しょうさんする
Mục lục 1 [ 消散する ] 1.1 adj-na 1.1.1 tiêu tan 2 [ 称讃する ] 2.1 n 2.1.1 khen ngợi 2.1.2 khen 3 [ 称賛する ] 3.1 n 3.1.1 xưng tụng... -
しょうかきかん
[ 消化器官 ] n cơ quan tiêu hoá -
しょうかがたプリンタ
Tin học [ 昇華型プリンタ ] máy in thăng hoa mực [dye sublimation printer] -
しょうかふりょう
[ 消化不良 ] n bội thực -
しょうかふりょうとなる
[ 消化不良となる ] n trúng thực -
しょうかいじょう
[ 紹介状 ] vs giấy giới thiệu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.