- Từ điển Nhật - Việt
しょうにぜんそく
Xem thêm các từ khác
-
しょうにか
[ 小児科 ] n khoa nhi/nhi khoa -
しょうにかい
[ 小児科医 ] n khoa nhi/nhi khoa/ bác sỹ nhi khoa -
しょうにんのこうじゅつ
[ 証人の口述 ] n khẩu cung -
しょうにんしゃ
Tin học [ 承認者 ] người phê duyệt/người phê chuẩn [approver/authorizer] -
しょうにんしゃひょうじ
Tin học [ 承認者表示 ] chỉ danh người phê duyệt [authorizing users indication] -
しょうにんかわせそうば
Kinh tế [ 商人為替相場 ] tỷ giá thương nghiệp [merchant rate] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しょうにんかんもん
[ 証人喚問 ] n việc yêu cầu nhân chứng phải ra làm chứng nhằm điều tra các sự vụ liên quan đến chính sự hoặc nghị... -
しょうにんする
Mục lục 1 [ 承認する ] 1.1 n 1.1.1 thừa nhận 1.1.2 phê 1.1.3 nhìn nhận 1.1.4 khẳng định 1.1.5 chấp thuận [ 承認する ] n thừa... -
しょうにんりれき
Tin học [ 承認履歴 ] bản ghi phê duyệt [approval log] -
しょうにゅうどう
[ 鍾乳洞 ] n động thạch nhũ -
しょうにゅうせき
[ 鍾乳石 ] n thạch nhũ -
しょうねつじごく
[ 焦熱地獄 ] n hỏa ngục Ghi chú: tầng địa ngục thứ 6 trong 8 tầng địa ngục- theo Phật giáo -
しょうねん
Mục lục 1 [ 少年 ] 1.1 n 1.1.1 thiếu niên 1.1.2 nam nhi [ 少年 ] n thiếu niên nam nhi -
しょうねんだん
[ 少年団 ] n đoàn thiếu niên -
しょうねんの
[ 少年の ] n trẻ -
しょうねんほう
[ 少年法 ] n luật thiếu niên -
しょうはい
Mục lục 1 [ 勝敗 ] 1.1 n 1.1.1 thắng bại 1.1.2 sự thắng hay bại/ thắng hay bại 2 [ 賞杯 ] 2.1 vs 2.1.1 huy chương 2.1.2 cúp thưởng... -
しょうばいする
Mục lục 1 [ 商売する ] 1.1 vs 1.1.1 mua bán 1.1.2 doanh thương 1.1.3 đi buôn 1.1.4 buôn 1.1.5 bán hàng 1.1.6 ban chác [ 商売する ]... -
しょうひ
Mục lục 1 [ 消費 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiêu dùng/tiêu thụ 2 [ 消費する ] 2.1 vs 2.1.1 tiêu dùng/tiêu thụ 3 Kinh tế 3.1 [ 消費 ] 3.1.1... -
しょうひでんりょく
Tin học [ 消費電力 ] sức mua/sức tiêu thụ [power consumption]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.