- Từ điển Nhật - Việt
しょうりゃくする
Xem thêm các từ khác
-
しょうりをかくとくする
[ 勝利を獲得する ] n đắc thắng -
しょうりょ
[ 焦慮 ] n sự sốt ruột/sự nôn nóng ~に駆られる: lo ngại không yên -
しょうりょう
Mục lục 1 [ 小量 ] 1.1 n, n-adv, adj-na 1.1.1 lượng nhỏ/một chút 2 [ 少量 ] 2.1 n 2.1.1 lượng nhỏ 2.1.2 chút đỉnh 2.2 n-adv 2.2.1... -
しょうりょうステータス
Tin học [ 終了ステータス ] trạng thái thoát/trạng thái kết thúc [exit status] -
しょうめつ
Mục lục 1 [ 消滅 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiêu diệt/sự tiêu biến/sự biến mất 2 [ 消滅する ] 2.1 vs 2.1.1 tiêu diệt/tiêu biến/biến... -
しょうめつする
Mục lục 1 [ 消滅する ] 1.1 vs 1.1.1 trừ diệt 1.1.2 tiêu trừ 1.1.3 tiêu giảm 1.1.4 rút bớt 1.1.5 rút 1.1.6 đi đời [ 消滅する... -
しょうめい
Mục lục 1 [ 照明 ] 1.1 n 1.1.1 sự chiếu sáng/ chiếu sáng 1.1.2 ánh sáng/ đèn 2 [ 証明 ] 2.1 n 2.1.1 sự chứng minh 2.1.2 chứng... -
しょうめいおくりじょう
Mục lục 1 [ 証明送り状 ] 1.1 vs 1.1.1 hóa đơn xác thực 2 Kinh tế 2.1 [ 証明送り状 ] 2.1.1 hóa đơn xác thực [certified invoice]... -
しょうめいおわり
Kỹ thuật [ 証明終わり ] điều phải chứng minh [Q.E.D. (quod erat demonstrundum)] Category : toán học [数学] Explanation : Lời kết... -
しょうめいきかん
Tin học [ 証明機関 ] cơ quan chứng nhận [certification authority] -
しょうめいだん
[ 照明弾 ] n pháo sáng -
しょうめいつきうつし
Mục lục 1 [ 証明付き写し ] 1.1 vs 1.1.1 bản xác thực 2 [ 証明付写し ] 2.1 vs 2.1.1 bản chứng từ 3 Kinh tế 3.1 [ 証明付写し... -
しょうめいつきうつししょるい
Mục lục 1 [ 証明付写し書類 ] 1.1 vs 1.1.1 bản xác thực 1.1.2 bản chứng từ [ 証明付写し書類 ] vs bản xác thực bản chứng... -
しょうめいしょ
Mục lục 1 [ 証明書 ] 1.1 vs 1.1.1 thẻ kiểm tra 1.1.2 thẻ chứng minh nhân dân 1.1.3 thẻ căn cước 1.1.4 thẻ 1.1.5 giấy chứng... -
しょうめいしょによるはんばい
Mục lục 1 [ 証明書による販売 ] 1.1 vs 1.1.1 bán theo giấy chứng nhận 2 Kinh tế 2.1 [ 証明書による販売 ] 2.1.1 bán theo giấy... -
しょうめいしょう
Tin học [ 証明証 ] chứng nhận người dùng/chứng chỉ người dùng [user certificate/certificate] -
しょうめいしょうとおしばんごう
Tin học [ 証明証通し番号 ] số sản xuất chứng nhận [certificate serial number] -
しょうめいしょうけいろ
Tin học [ 証明証経路 ] đường dẫn chứng nhận [certification path] -
しょうめいいんぼいす
Mục lục 1 [ 証明インボイス ] 1.1 n 1.1.1 hóa đơn xác thực 2 Kinh tế 2.1 [ 証明インボイス ] 2.1.1 hóa đơn xác thực [certified... -
しょうめいうつし
Mục lục 1 [ 証明写し ] 1.1 vs 1.1.1 bản chứng từ 2 Kinh tế 2.1 [ 証明写し ] 2.1.1 bản xác thực (chứng từ) [certified copy]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.