- Từ điển Nhật - Việt
しょく
Xem thêm các từ khác
-
しょくたく
Mục lục 1 [ 嘱託 ] 1.1 n 1.1.1 sự giao phó/ giao phó/ sự tạm thời 2 [ 嘱託する ] 2.1 vs 2.1.1 giao phó 3 [ 食卓 ] 3.1 n 3.1.1 bàn... -
しょくたくせっと
[ 食卓セット ] n bộ bàn ăn -
しょくぎょう
Mục lục 1 [ 職業 ] 1.1 n 1.1.1 nghề nghiệp 1.1.2 nghề 1.1.3 chức nghiệp 2 Kinh tế 2.1 [ 職業 ] 2.1.1 nghề [business] [ 職業 ] n... -
しょくぎょうくんれんせい
[ 職業訓練生 ] n Học nghề -
しょくぎょうびょう
Mục lục 1 [ 職業病 ] 1.1 / CHỨC NGHIỆP BỆNH / 1.2 n 1.2.1 Bệnh nghề nghiệp [ 職業病 ] / CHỨC NGHIỆP BỆNH / n Bệnh nghề... -
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん
[ 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断 ] n Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính,... -
しょくちょう
[ 職長 ] n thợ cả -
しょくちゅうどく
Mục lục 1 [ 食中毒 ] 1.1 n 1.1.1 trúng thực/ngộ độc thức ăn 1.1.2 thức ăn bị nhiễm độc [ 食中毒 ] n trúng thực/ngộ... -
しょくどう
Mục lục 1 [ 食堂 ] 1.1 n 1.1.1 nhà ăn/bếp ăn 1.1.2 buồng ăn 2 [ 食道 ] 2.1 / THỰC ĐẠO / 2.2 n 2.2.1 thực quản [ 食堂 ] n nhà... -
しょくどうがん
[ 食堂癌 ] n bệnh ung thư thực quản -
しょくどうしゃ
[ 食堂車 ] n toa xe bán thức ăn -
しょくにん
Mục lục 1 [ 職人 ] 1.1 n 1.1.1 thợ 1.1.2 người lao động [ 職人 ] n thợ người lao động -
しょくにんをかりる
[ 職人を借りる ] n mướn thợ -
しょくのうきゅう
[ 職能給 ] n tiền lương theo chức năng (nhiệm vụ) -
しょくば
[ 職場 ] n nơi làm việc -
しょくばい
Mục lục 1 [ 触媒 ] 1.1 n 1.1.1 chất xúc tác 2 Kỹ thuật 2.1 [ 触媒 ] 2.1.1 chất xúc tác [Catalyst] [ 触媒 ] n chất xúc tác アルカリ触媒:... -
しょくばいさよう
[ 触媒作用 ] n tác dụng xúc tác -
しょくひ
[ 食費 ] n tiền cơm tháng/tiền ăn -
しょくひん
[ 食品 ] n đồ ăn/thực phẩm -
しょくぶつ
Mục lục 1 [ 植物 ] 1.1 v5r 1.1.1 thảo mộc 1.1.2 cỏ cây 1.2 n 1.2.1 thực vật/cây cối [ 植物 ] v5r thảo mộc cỏ cây n thực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.