- Từ điển Nhật - Việt
しょくどう
Mục lục |
[ 食堂 ]
n
nhà ăn/bếp ăn
- 食堂の食べ物はおいしいです: đồ ăn ở nhà bếp rất ngon
buồng ăn
[ 食道 ]
/ THỰC ĐẠO /
n
thực quản
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しょくどうがん
[ 食堂癌 ] n bệnh ung thư thực quản -
しょくどうしゃ
[ 食堂車 ] n toa xe bán thức ăn -
しょくにん
Mục lục 1 [ 職人 ] 1.1 n 1.1.1 thợ 1.1.2 người lao động [ 職人 ] n thợ người lao động -
しょくにんをかりる
[ 職人を借りる ] n mướn thợ -
しょくのうきゅう
[ 職能給 ] n tiền lương theo chức năng (nhiệm vụ) -
しょくば
[ 職場 ] n nơi làm việc -
しょくばい
Mục lục 1 [ 触媒 ] 1.1 n 1.1.1 chất xúc tác 2 Kỹ thuật 2.1 [ 触媒 ] 2.1.1 chất xúc tác [Catalyst] [ 触媒 ] n chất xúc tác アルカリ触媒:... -
しょくばいさよう
[ 触媒作用 ] n tác dụng xúc tác -
しょくひ
[ 食費 ] n tiền cơm tháng/tiền ăn -
しょくひん
[ 食品 ] n đồ ăn/thực phẩm -
しょくぶつ
Mục lục 1 [ 植物 ] 1.1 v5r 1.1.1 thảo mộc 1.1.2 cỏ cây 1.2 n 1.2.1 thực vật/cây cối [ 植物 ] v5r thảo mộc cỏ cây n thực... -
しょくぶつがく
[ 植物学 ] n thực vật học -
しょくぶつがくしゃ
[ 植物学者 ] n nhà thực vật học -
しょくぶつえん
[ 植物園 ] n vườn bách thảo -
しょくぶつけんえきしょうめいしょ
Mục lục 1 [ 植物検疫証明書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật 2 Kinh tế 2.1 [ 植物検疫証明書 ] 2.1.1 giấy... -
しょくぶつせいしぼう
[ 植物性脂肪 ] n chất béo thực vật -
しょくぶつゆ
Mục lục 1 [ 植物油 ] 1.1 n 1.1.1 dầu thảo mộc 2 [ 植物油 ] 2.1 / THỰC VẬT DU / 2.2 n 2.2.1 dầu thực vật [ 植物油 ] n dầu... -
しょくぶつるい
[ 植物類 ] n loài cây -
しょくぼう
Mục lục 1 [ 嘱望 ] 1.1 n 1.1.1 sự kỳ vọng/sự hy vọng/ kỳ vọng/ hy vọng 2 [ 嘱望する ] 2.1 vs 2.1.1 kỳ vọng/hy vọng [ 嘱望... -
しょくみん
[ 殖民 ] v5s thực dân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.