- Từ điển Nhật - Việt
しょくぶつゆ
Mục lục |
[ 植物油 ]
n
dầu thảo mộc
[ 植物油 ]
/ THỰC VẬT DU /
n
dầu thực vật
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しょくぶつるい
[ 植物類 ] n loài cây -
しょくぼう
Mục lục 1 [ 嘱望 ] 1.1 n 1.1.1 sự kỳ vọng/sự hy vọng/ kỳ vọng/ hy vọng 2 [ 嘱望する ] 2.1 vs 2.1.1 kỳ vọng/hy vọng [ 嘱望... -
しょくみん
[ 殖民 ] v5s thực dân -
しょくみんち
Mục lục 1 [ 植民地 ] 1.1 n 1.1.1 thuộc địa 2 [ 殖民地 ] 2.1 v5s 2.1.1 thuộc địa [ 植民地 ] n thuộc địa 植民地を開拓する:... -
しょくみんちぼうえき
Mục lục 1 [ 植民地貿易 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán thuộc địa 2 Kinh tế 2.1 [ 植民地貿易 ] 2.1.1 buôn bán thuộc địa [colonial trade]... -
しょくえん
[ 食塩 ] n muối ăn -
しょくじ
Mục lục 1 [ 食事 ] 1.1 n 1.1.1 buổi ăn 1.1.2 bữa cơm 1.1.3 bữa ăn 2 [ 食事する ] 2.1 vs 2.1.1 nấu ăn/ ăn [ 食事 ] n buổi ăn... -
しょくじにすききらいがある
[ 食事に好き嫌いがある ] vs khảnh ăn -
しょくじりょうほうをする
[ 食餌療法をする ] adj ăn kiêng -
しょくじをあたえずにおきざりにする
[ 食事を与えずに置去りにする ] vs bỏ mứa -
しょくじをすすめる
[ 食事をすすめる ] vs mời ăn -
しょくあん
[ 職安 ] n cơ quan giới thiệu viêc làm -
しょくいがさがる
[ 職位が下がる ] n giáng chức -
しょくいん
Mục lục 1 [ 職員 ] 1.1 n 1.1.1 viên chức 1.1.2 công chức [ 職員 ] n viên chức công chức -
しょくいんしつ
[ 職員室 ] n phòng nhân viên -
しょくパン
[ 食パン ] n bánh mỳ -
しょくりょう
Mục lục 1 [ 食料 ] 1.1 n 1.1.1 thực phẩm/nguyên liệu nấu ăn 2 [ 食糧 ] 2.1 n 2.1.1 lương thực [ 食料 ] n thực phẩm/nguyên... -
しょくりょうひん
[ 食料品 ] n thực phẩm/nguyên liệu nấu ăn -
しょくわん
[ 食碗 ] n bát ăn -
しょくれき
[ 職歴 ] n kinh nghiệm công tác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.