- Từ điển Nhật - Việt
しょくりょうひん
Xem thêm các từ khác
-
しょくわん
[ 食碗 ] n bát ăn -
しょくれき
[ 職歴 ] n kinh nghiệm công tác -
しょくよく
Mục lục 1 [ 食欲 ] 1.1 n 1.1.1 tham ăn 1.1.2 sự ngon miệng/sự thèm ăn [ 食欲 ] n tham ăn sự ngon miệng/sự thèm ăn 食欲が失う:... -
しょくよくがでる
[ 食欲が出る ] n khai vị -
しょくよくふしんでくるしむ
[ 食欲不振で苦しむ ] exp biếng ăn -
しょくよくする
[ 食欲する ] n thèm ăn -
しょくよくをぞうしんする
[ 食欲を増進する ] exp kích thích ăn uống -
しょくようあぶら
[ 食用油 ] n dầu ăn -
しょくもつ
[ 食物 ] n đồ ăn/thực phẩm -
しょくん
[ 諸君 ] n Kính thưa quý ông!/Kính thưa quý bà/ quý ông, quý bà -
しょくむ
Mục lục 1 [ 職務 ] 1.1 n 1.1.1 nhiệm vụ/công việc 1.1.2 chức vụ [ 職務 ] n nhiệm vụ/công việc chức vụ -
しょくむじゅうじつ
Kinh tế [ 職務充実 ] nâng cao khả năng trong công việc [Job Enrichment] Explanation : 職務充実とは、本人が担当する仕事について、手足を使うことから頭を使うことへと内容を高めることをいう。仕事の中に本人が魅力を感じる部分を含ませようとするものである。///仕事の計画立案を任せたり、実施結果を自分で検討する機会を与えるなどの方法がある。 -
しょくむかくだい
Kinh tế [ 職務拡大 ] mở rộng công việc [Job Enlargement] Explanation : 職務拡大とは、単純作業の繰り返しによる単調感を打破するために、担当する仕事の範囲を広げることをいう。///部分作業だけ受けもっていたのをワンセットの仕事に変えたり、グループの中で各人が分担する仕事を、一定のサイクルで交替するなどの方法が取られる。 -
しょち
Mục lục 1 [ 処置 ] 1.1 n 1.1.1 sự xử trí/sự đối xử/ sự điều trị 2 [ 処置する ] 2.1 vs 2.1.1 xử trí/đối xử/ điều... -
しょちする
[ 処置する ] vs xử trí -
しょちょう
[ 所長 ] n trưởng phòng/người đứng đầu -
しょちゅうみまい
Mục lục 1 [ 暑中見舞 ] 1.1 n 1.1.1 thiệp thăm hỏi trong mùa hè 2 [ 暑中見舞い ] 2.1 n 2.1.1 sự thăm hỏi bố mẹ, họ hàng... -
しょちゅううかがい
[ 暑中伺い ] n thực đơn mùa hè -
しょっき
Mục lục 1 [ 織機 ] 1.1 n 1.1.1 máy dệt 2 [ 食器 ] 2.1 n 2.1.1 đĩa bát 2.1.2 chén bát 2.1.3 bát đĩa 3 Kỹ thuật 3.1 [ 織機 ] 3.1.1... -
しょっきだな
[ 食器棚 ] n tủ chén
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.