- Từ điển Nhật - Việt
しょさい
Xem thêm các từ khác
-
しょか
Mục lục 1 [ 初夏 ] 1.1 n 1.1.1 đầu hè 2 [ 書架 ] 2.1 n 2.1.1 giá sách/va li đựng sách [ 初夏 ] n đầu hè [ 書架 ] n giá sách/va... -
しょかつ
[ 所轄 ] n phạm vi quyền lực/quyền hạn xét xử/quyền thực thi pháp lý 所轄権紛争: sự phân tranh quyền lực 所轄官庁:... -
しょかん
Mục lục 1 [ 書簡 ] 1.1 n 1.1.1 thư 1.1.2 công văn [ 書簡 ] n thư công văn -
しょかんのぜいむきかん
Kinh tế [ 所管の税務機関 ] Cơ quan thuế trực tiếp quản lý Category : Tài chính -
しょせいじ
[ 初生児 ] n con mọn -
しょせん
Mục lục 1 [ 緒戦 ] 1.1 / TỰ CHIẾN / 1.2 n 1.2.1 giai đoạn bắt đầu cuộc chiến đấu/cuộc tranh đua [ 緒戦 ] / TỰ CHIẾN /... -
しょり
Mục lục 1 [ 処理 ] 1.1 n 1.1.1 sự xử lý/sự giải quyết 2 [ 処理する ] 2.1 vs 2.1.1 xử lý/giải quyết 3 Kinh tế 3.1 [ 処理... -
しょりずみ
Tin học [ 処理済み ] đã được xử lý [processed] -
しょりたいしょう
Tin học [ 処理対象 ] đối tượng xử lý [processing object] -
しょりきこう
Tin học [ 処理機構 ] cơ cấu xử lý [processor] -
しょりそくど
Tin học [ 処理速度 ] tốc độ xử lý [processing speed] -
しょりそうち
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 処理装置 ] 1.1.1 thiết bị xử lý [processor] 2 Tin học 2.1 [ 処理装置 ] 2.1.1 bộ xử lý/khối xử... -
しょりないよう
Tin học [ 処理内容 ] chi tiết về xử lý [processing details] -
しょりのうりょく
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 処理能力 ] 1.1.1 năng lực xử lý [throughput] 2 Tin học 2.1 [ 処理能力 ] 2.1.1 thông lượng [throughput]... -
しょりしれい
Tin học [ 処理指令 ] lệnh xử lý [processing instruction] -
しょりしれいじったい
Tin học [ 処理指令実体 ] thực thể lệnh xử lý [processing instruction entity] -
しょりけい
Tin học [ 処理系 ] hệ thống xử lý [implementation/processor] -
しょりけいていぎ
Tin học [ 処理系定義 ] định nghĩa xử lý [implementation-defined] -
しょりけいげんかい
Tin học [ 処理系限界 ] giới hạn xử lý [implementation limit] -
しょりけいいぞん
Tin học [ 処理系依存 ] phụ thuộc hệ thống xử lý [implementation-dependent]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.