- Từ điển Nhật - Việt
しょるいひきわたし
Kinh tế
[ 書類引渡し ]
trao chứng từ [surrender of documents/tender of document]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しょるいひきわたしばらい
Kinh tế [ 書類引渡払い ] chứng từ khi trả tiền [payment against documents] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しょるいわたしばらい
[ 書類渡し払い ] n chứng từ khi trả tiền -
しょるいをだす
[ 書類を出す ] n nộp đơn -
しょるいをていしゅつする
[ 書類を提出する ] n Xuất trình tài liệu (giấy tờ) -
しょるいをしょかんのこっかきかんにいそうする
Kinh tế [ 書類を所管の国家機関に移送する ] Chuyển hồ sơ sang cơ quan nhà nước có thẩm quyền Category : Luật -
しょるいゆうびん
[ 書類郵便 ] n thư bảo đảm -
しょむ
[ 庶務 ] n tổng hợp ~係: người lo mọi công việc tổng hợp -
しょむか
[ 庶務課 ] n phòng quản trị tổng hợp -
しゅぎ
[ 主義 ] n chủ nghĩa -
しゅぞく
Mục lục 1 [ 種族 ] 1.1 n 1.1.1 nòi giống 1.1.2 nòi 1.1.3 hệ tộc 1.1.4 giống nòi 1.1.5 chủng tộc 1.1.6 bộ lạc [ 種族 ] n nòi... -
しゅぞくをほろぼする
[ 種族を滅ぼする ] n diệt chủng -
しゅぎしゃかい
[ 主義社会 ] n xã hội chủ nghĩa -
しゅぎょく
[ 珠玉 ] n châu ngọc/đá quí -
しゅきおく
Tin học [ 主記憶 ] bộ nhớ chính/vùng lưu trữ chính [main storage/main memory] -
しゅきおくそうち
Tin học [ 主記憶装置 ] vùng lưu trữ chính/kho lưu trữ chính [main storage] -
しゅきれは
Kỹ thuật [ 主切れ刃 ] dao cắt chính [major cutting edge] -
しゅくず
[ 縮図 ] n bản vẽ thu nhỏ/bản copy thu nhỏ -
しゅくたい
Tin học [ 縮退 ] sự thoái hoá [degeneracy] -
しゅくちょく
[ 宿直 ] n túc trực -
しゅくちょくしつ
[ 宿直室 ] n phòng thường trực
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.