- Từ điển Nhật - Việt
しんか
Mục lục |
[ 真価 ]
n
giá trị thực sự
[ 臣下 ]
n
lão bộc/quản gia/người hầu cận/người tùy tùng
[ 進化 ]
n
tiến hoá
sự tiến hoá
- オーストラリアにはここだけにしかいない固有の動物が沢山いる。それらの動物は、世界の他の地域の動物とは違った進化の過程を遂げた。: Ở Úc có nhiều loài động vật mà chỉ riêng Úc châu mới có. Các con vật có quá trình tiến hóa khác hẳn với các loài động vật ở những khu vực khác trên thế giới.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しんかぶ
Kinh tế [ 新株 ] cổ phần mới [New share] Category : 株式 Explanation : 株式を発行した後、最初の決算期までの期間の株式のこと。///旧株との違いは、配当金に対する権利関係の相違によるものである。決算期を迎えなくとも権利関係が同一であるならば、必ずしも区別されないこともある。///子株ともいう。... -
しんかぶおち
Kinh tế [ 新株落ち ] không có quyền yêu cầu (mua) cổ phần mới/không được chia cổ phần mới [Ex-allotment, Ex-new] Category... -
しんかぶはっこう
Kinh tế [ 新株発行 ] phát hành cổ phần mới [Capitalization issue] Category : 会社・経営 Explanation : 株式会社は会社設立時のほか、設立後も資金を調達するために株式を発行する。資金調達以外の目的のものもあるが、資金目的の場合を「通常の新株発行」という。... -
しんかぶひきうけけんつきしゃさい
Kinh tế [ 新株引受権付社債 ] trái khoán có giấy chứng nhận mua cổ phiếu [Bond with subscription warrant] Category : 債券 Explanation... -
しんかぶよやくけん
Kinh tế [ 新株予約権 ] quyền mua cổ phần mới ở giá xác định Category : 制度・法律 Explanation : 株式をあらかじめ定めた価格で取得できる権利。///平成13年臨時国会で商法改正が成立し、新株予約権制度が創設された。///いままで会社は、この権利を、新株引受権付社債や転換社債など、社債と組み合わせた形にすることで、発行することができたが、この改正法により、新株予約権を単独で発行できるようになった。 -
しんかする
[ 進化する ] vs tiến hoá/ thay đổi -
しんかろん
[ 進化論 ] vs tiến hóa luận -
しんかん
Mục lục 1 [ 新刊 ] 1.1 n 1.1.1 ấn phẩm mới/cuốn sách mới 2 [ 森閑 ] 2.1 n 2.1.1 sự yên lặng/yên lặng/sự tĩnh mịch/tĩnh... -
しんかんしょし
Tin học [ 新刊書誌 ] thư mục hiện thời [current bibliography] -
しんかんせん
[ 新幹線 ] n tàu siêu tốc -
しんせき
Mục lục 1 [ 親戚 ] 1.1 n 1.1.1 thông gia 1.1.2 bà con thân thuộc/họ hàng [ 親戚 ] n thông gia bà con thân thuộc/họ hàng -
しんせきとそう
Kỹ thuật [ 浸漬塗装 ] sự sơn nhúng [dip coating, dip painting] -
しんせきほうほう
Kỹ thuật [ 浸漬方法 ] phương pháp nhúng [dipping process] -
しんせだいコンピュータぎじゅつかいはつきこう
Tin học [ 新世代コンピュータ技術開発機構 ] Viện công nghệ máy tính thế hệ mới-ICOT [The Institute for New Generation Computer... -
しんせつ
Mục lục 1 [ 新設 ] 1.1 n 1.1.1 sự thành lập mới/sự thiết lập mới/tổ chức mới/thành lập mới/thiết lậpmới 2 [ 新雪... -
しんせつな
Mục lục 1 [ 親切な ] 1.1 adj-na 1.1.1 tử tế 1.1.2 thân thiết 1.1.3 khả ái 1.1.4 hiền hậu 1.1.5 hảo tâm [ 親切な ] adj-na tử... -
しんせつ しん
[ 親切心 ] n sự tử tế/lòng tốt/sự ân cần そういうことを親切心からやるものだろうか。 :Có phải cậu làm như... -
しんせいとう
[ 新政党 ] n tân đảng -
しんせいど
[ 新制度 ] n tân chế -
しんせいな
Mục lục 1 [ 神聖な ] 1.1 n 1.1.1 thiêng liêng 1.1.2 linh thiêng [ 神聖な ] n thiêng liêng linh thiêng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.