- Từ điển Nhật - Việt
しんこくぶんりかぜい
Kinh tế
[ 申告分離課税 ]
việc đánh thuế tự đánh giá riêng biệt [Separate self-assessment taxation]
- Category: 税金
- Explanation: 株式等の年間の譲渡益に26%(所得税20%、住民税6%)を他の所得と分離して確定申告する方法。///売却時に証券会社に本人確認書類を提出することが必要。1回の売却代金が30万円超の場合、証券会社から税務署に支払調書が提出される。///確定申告は1月から12月までの有価証券の損益を1年分通算して行う。///平成13年度の税制改正により、源泉分離課税は平成14年12月31日に廃止され、株式等の譲渡益課税は、申告分離課税に一本化されることになった。 また、平成15年1月1日以後、売却した場合の税率が、現行の26%から20%に引下げられるなど、見直しが行われた。
- 'Related word': 特定口座
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しんこくしょ
Mục lục 1 [ 申告書 ] 1.1 vs 1.1.1 giấy khai 1.1.2 đơn khai 1.1.3 danh mục 1.1.4 bản khai 1.1.5 bản kê 1.2 n 1.2.1 tờ khai 2 Kinh tế... -
しんこくしょのせいど、ないようについてけんさ、かくにんする
Kinh tế [ 申告書の精度、内容について検査、確認する ] Kiểm tra , xác định tính chính xác, nội dung của tờ khai thuế -
しんこくか
Mục lục 1 [ 深刻化 ] 1.1 / THÂM KHẮC HÓA / 1.2 n 1.2.1 sự trầm trọng hoá/ trầm trọng hoá/nghiêm trọng hoá 2 Kinh tế 2.1 [... -
しんこくかかく
Mục lục 1 [ 申告価格 ] 1.1 vs 1.1.1 giá trị hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ 申告価格 ] 2.1.1 giá trị khai hải quan [declared value] [... -
しんこくする
[ 申告する ] vs khai -
しんこてんは
Mục lục 1 [ 新古典派 ] 1.1 / TÂN CỔ ĐIỂN PHÁI / 1.2 n 1.2.1 phái tân cổ điển [ 新古典派 ] / TÂN CỔ ĐIỂN PHÁI / n phái... -
しんこうぶかい
Mục lục 1 [ 信仰深い ] 1.1 / TÍN NGƯỠNG THÂM / 1.2 n 1.2.1 sự thành tâm/thành tâm [ 信仰深い ] / TÍN NGƯỠNG THÂM / n sự thành... -
しんこうじょうきょう
Mục lục 1 [ 進行状況 ] 1.1 / TIẾN HÀNH TRẠNG HUỐNG / 1.2 n 1.2.1 quá trình tiến triển [ 進行状況 ] / TIẾN HÀNH TRẠNG HUỐNG... -
しんこうしじょう
Kinh tế [ 新興市場 ] thị trường có tiềm năng phát triển Category : 証券市場 Explanation : 現在のマーケット規模は小さいものの、発展過程にあり、潜在的な市場規模の拡大が見込まれるマーケットのこと。 -
しんこうしゃ
Mục lục 1 [ 信仰者 ] 1.1 / TÍN NGƯỠNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Tín đồ/kẻ hâm mộ [ 信仰者 ] / TÍN NGƯỠNG GIẢ / n Tín đồ/kẻ... -
しんこうしょく
Mục lục 1 [ 深紅色 ] 1.1 / THÂM HỒNG SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu đỏ tươi/đỏ thẫm [ 深紅色 ] / THÂM HỒNG SẮC / n Màu đỏ tươi/đỏ... -
しんこうしゅうきょう
Mục lục 1 [ 新興宗教 ] 1.1 / TÂN HƯNG TÔN GIÁO / 1.2 n 1.2.1 tôn giáo mới [ 新興宗教 ] / TÂN HƯNG TÔN GIÁO / n tôn giáo mới -
しんこうけい
Mục lục 1 [ 進行形 ] 1.1 / TIẾN HÀNH HÌNH / 1.2 n 1.2.1 thể tiến hành (ngữ pháp) [ 進行形 ] / TIẾN HÀNH HÌNH / n thể tiến... -
しんこうこく
Mục lục 1 [ 新興国 ] 1.1 / TÂN HƯNG QUỐC / 1.2 n 1.2.1 các nước đang phát triển [ 新興国 ] / TÂN HƯNG QUỐC / n các nước đang... -
しんこうかんけい
[ 親交関係 ] n tri giao -
しんこうせいかつ
Mục lục 1 [ 信仰生活 ] 1.1 / TÍN NGƯỠNG SINH HOẠT / 1.2 n 1.2.1 cuộc sống tín ngưỡng/đời sống tín ngưỡng [ 信仰生活... -
しんこうする
Mục lục 1 [ 進攻する ] 1.1 n 1.1.1 tấn công 2 [ 進行する ] 2.1 n 2.1.1 tiến hành [ 進攻する ] n tấn công 1990年8月イラクはクエートを進攻した。:... -
しんこん
Mục lục 1 [ 心魂 ] 1.1 / TÂM HỒN / 1.2 n 1.2.1 Tâm hồn/tâm trí 2 [ 新婚 ] 2.1 n 2.1.1 sự mới kết hôn/tân hôn [ 心魂 ] / TÂM... -
しんこんどうはんする
[ 新婚同伴する ] n đưa dâu -
しんこんりょこう
[ 新婚旅行 ] n tuần trăng mật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.