- Từ điển Nhật - Việt
しんこてんは
Mục lục |
[ 新古典派 ]
/ TÂN CỔ ĐIỂN PHÁI /
n
phái tân cổ điển
- Ghi chú: trường phái chống đối chủ thuyết cổ điển trong văn học nghệ thuật
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しんこうぶかい
Mục lục 1 [ 信仰深い ] 1.1 / TÍN NGƯỠNG THÂM / 1.2 n 1.2.1 sự thành tâm/thành tâm [ 信仰深い ] / TÍN NGƯỠNG THÂM / n sự thành... -
しんこうじょうきょう
Mục lục 1 [ 進行状況 ] 1.1 / TIẾN HÀNH TRẠNG HUỐNG / 1.2 n 1.2.1 quá trình tiến triển [ 進行状況 ] / TIẾN HÀNH TRẠNG HUỐNG... -
しんこうしじょう
Kinh tế [ 新興市場 ] thị trường có tiềm năng phát triển Category : 証券市場 Explanation : 現在のマーケット規模は小さいものの、発展過程にあり、潜在的な市場規模の拡大が見込まれるマーケットのこと。 -
しんこうしゃ
Mục lục 1 [ 信仰者 ] 1.1 / TÍN NGƯỠNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Tín đồ/kẻ hâm mộ [ 信仰者 ] / TÍN NGƯỠNG GIẢ / n Tín đồ/kẻ... -
しんこうしょく
Mục lục 1 [ 深紅色 ] 1.1 / THÂM HỒNG SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu đỏ tươi/đỏ thẫm [ 深紅色 ] / THÂM HỒNG SẮC / n Màu đỏ tươi/đỏ... -
しんこうしゅうきょう
Mục lục 1 [ 新興宗教 ] 1.1 / TÂN HƯNG TÔN GIÁO / 1.2 n 1.2.1 tôn giáo mới [ 新興宗教 ] / TÂN HƯNG TÔN GIÁO / n tôn giáo mới -
しんこうけい
Mục lục 1 [ 進行形 ] 1.1 / TIẾN HÀNH HÌNH / 1.2 n 1.2.1 thể tiến hành (ngữ pháp) [ 進行形 ] / TIẾN HÀNH HÌNH / n thể tiến... -
しんこうこく
Mục lục 1 [ 新興国 ] 1.1 / TÂN HƯNG QUỐC / 1.2 n 1.2.1 các nước đang phát triển [ 新興国 ] / TÂN HƯNG QUỐC / n các nước đang... -
しんこうかんけい
[ 親交関係 ] n tri giao -
しんこうせいかつ
Mục lục 1 [ 信仰生活 ] 1.1 / TÍN NGƯỠNG SINH HOẠT / 1.2 n 1.2.1 cuộc sống tín ngưỡng/đời sống tín ngưỡng [ 信仰生活... -
しんこうする
Mục lục 1 [ 進攻する ] 1.1 n 1.1.1 tấn công 2 [ 進行する ] 2.1 n 2.1.1 tiến hành [ 進攻する ] n tấn công 1990年8月イラクはクエートを進攻した。:... -
しんこん
Mục lục 1 [ 心魂 ] 1.1 / TÂM HỒN / 1.2 n 1.2.1 Tâm hồn/tâm trí 2 [ 新婚 ] 2.1 n 2.1.1 sự mới kết hôn/tân hôn [ 心魂 ] / TÂM... -
しんこんどうはんする
[ 新婚同伴する ] n đưa dâu -
しんこんりょこう
[ 新婚旅行 ] n tuần trăng mật -
しんごうたいざつおんひ
Tin học [ 信号対雑音比 ] tỷ lệ tín hiệu-nhiễu [SNR/signal to noise ratio] -
しんごうたいノイズひ
Tin học [ 信号対ノイズ比 ] tỷ lệ tín hiệu-nhiễu [signal-to-noise ratio] -
しんごうき
Mục lục 1 [ 信号機 ] 1.1 / TÍN HIỆU CƠ / 1.2 n 1.2.1 máy đánh tín hiệu [ 信号機 ] / TÍN HIỆU CƠ / n máy đánh tín hiệu -
しんごうだん
Mục lục 1 [ 信号弾 ] 1.1 n 1.1.1 pháo lệnh 1.1.2 pháo hiệu [ 信号弾 ] n pháo lệnh pháo hiệu -
しんごうてじゅん
Tin học [ 信号手順 ] giao thức phát tín hiệu [signalling protocol] -
しんごうとう
Mục lục 1 [ 信号塔 ] 1.1 / TÍN HIỆU THÁP / 1.2 n 1.2.1 tháp tín hiệu 2 [ 信号灯 ] 2.1 / TÍN HIỆU ĐĂNG / 2.2 n 2.2.1 đèn tín hiệu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.