- Từ điển Nhật - Việt
しんごうたいざつおんひ
Xem thêm các từ khác
-
しんごうたいノイズひ
Tin học [ 信号対ノイズ比 ] tỷ lệ tín hiệu-nhiễu [signal-to-noise ratio] -
しんごうき
Mục lục 1 [ 信号機 ] 1.1 / TÍN HIỆU CƠ / 1.2 n 1.2.1 máy đánh tín hiệu [ 信号機 ] / TÍN HIỆU CƠ / n máy đánh tín hiệu -
しんごうだん
Mục lục 1 [ 信号弾 ] 1.1 n 1.1.1 pháo lệnh 1.1.2 pháo hiệu [ 信号弾 ] n pháo lệnh pháo hiệu -
しんごうてじゅん
Tin học [ 信号手順 ] giao thức phát tín hiệu [signalling protocol] -
しんごうとう
Mục lục 1 [ 信号塔 ] 1.1 / TÍN HIỆU THÁP / 1.2 n 1.2.1 tháp tín hiệu 2 [ 信号灯 ] 2.1 / TÍN HIỆU ĐĂNG / 2.2 n 2.2.1 đèn tín hiệu... -
しんごうへんかん
Tin học [ 信号変換 ] biến đổi tín hiệu [signal transformation/signal shaping] -
しんごうまち
Mục lục 1 [ 信号待ち ] 1.1 / TÍN HIỆU ĐÃI / 1.2 n 1.2.1 sự chờ tín hiệu giao thông/chờ tín hiệu giao thông [ 信号待ち ]... -
しんごうじょ
Mục lục 1 [ 信号所 ] 1.1 / TÍN HIỆU SỞ / 1.2 n 1.2.1 ga tín hiệu [ 信号所 ] / TÍN HIỆU SỞ / n ga tín hiệu -
しんごうしょり
Tin học [ 信号処理 ] xử lý tín hiệu [signal processing] -
しんごうけんしゅつ
Tin học [ 信号検出 ] dò tín hiệu [signal detection] -
しんごうさいせい
Tin học [ 信号再生 ] phục hồi tín hiệu [signal regeneration] -
しんごうせいけい
Tin học [ 信号成形 ] hình thành tín hiệu [signal transformation/signal shaping] -
しんごうチャネル
Tin học [ 信号チャネル ] kênh phát tín hiệu [signalling channel] -
しんごうラベル
Tin học [ 信号ラベル ] nhãn tín hiệu [signal label] -
しんごうリンク
Tin học [ 信号リンク ] liên kết tín hiệu [signalling link] -
しんごうリンクタイマー
Tin học [ 信号リンクタイマー ] đồng hồ liên kết tín hiệu [signalling link timer] -
しんごうプロトコル
Tin học [ 信号プロトコル ] giao thức phát tín hiệu [signalling protocol] -
しんごうれっか
Tin học [ 信号劣化 ] sự suy giảm tín hiệu [signal degradation] -
しんごうもう
Tin học [ 信号網 ] mạng phát tín hiệu [signalling network] -
しんごうむし
Mục lục 1 [ 信号無視 ] 1.1 / TÍN HIỆU VÔ THỊ / 1.2 n 1.2.1 vượt đèn đỏ [ 信号無視 ] / TÍN HIỆU VÔ THỊ / n vượt đèn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.