- Từ điển Nhật - Việt
しんさ
Mục lục |
[ 審査 ]
n
thẩm xét
sự thẩm tra/thẩm tra/sự kiểm tra/kiểm tra
Kinh tế
[ 審査 ]
sự thẩm tra [investigate]
- Category: Tài chính [財政]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しんさく
Mục lục 1 [ 振作 ] 1.1 / CHẤN TÁC / 1.2 n 1.2.1 Sự thịnh vượng/ thịnh vượng 2 [ 新作 ] 2.1 / TÂN TÁC / 2.2 n 2.2.1 sự mới... -
しんさつ
Mục lục 1 [ 診察 ] 1.1 n 1.1.1 sự khám bệnh/khám bệnh 2 [ 診察する ] 2.1 vs 2.1.1 khám bệnh [ 診察 ] n sự khám bệnh/khám bệnh... -
しんさつだい
Mục lục 1 [ 診察台 ] 1.1 / CHẨN SÁT ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 bàn khám bệnh [ 診察台 ] / CHẨN SÁT ĐÀI / n bàn khám bệnh -
しんさつしつ
[ 診察室 ] n phòng khám bệnh -
しんさつしょ
[ 診察所 ] n bệnh xá -
しんさつけん
Mục lục 1 [ 診察券 ] 1.1 / CHẨN SÁT KHOÁN / 1.2 n 1.2.1 phiếu đăng ký khám bệnh [ 診察券 ] / CHẨN SÁT KHOÁN / n phiếu đăng... -
しんさつする
Mục lục 1 [ 診察する ] 1.1 vs 1.1.1 chẩn bệnh 1.1.2 chẩn [ 診察する ] vs chẩn bệnh chẩn -
しんさつりょう
Mục lục 1 [ 診察料 ] 1.1 / CHẨN SÁT LIỆU / 1.2 n 1.2.1 phí khám bệnh [ 診察料 ] / CHẨN SÁT LIỆU / n phí khám bệnh -
しんさていじする
[ 審査呈示する ] n trình duyệt -
しんさいち
Mục lục 1 [ 震災地 ] 1.1 / CHẤN TAI ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 vùng có thảm họa động đất [ 震災地 ] / CHẤN TAI ĐỊA / n vùng có... -
しんさいん
Mục lục 1 [ 審査員 ] 1.1 / THẨM TRA VIÊN / 1.2 n 1.2.1 thẩm tra viên/người điều tra/người thẩm tra [ 審査員 ] / THẨM TRA VIÊN... -
しんさかん
Mục lục 1 [ 審査官 ] 1.1 / THẨM TRA QUAN / 1.2 n 1.2.1 Giám khảo/bảo vệ [ 審査官 ] / THẨM TRA QUAN / n Giám khảo/bảo vệ -
しんさする
Mục lục 1 [ 審査する ] 1.1 n 1.1.1 xét duyệt 1.1.2 xét 1.1.3 tra 1.1.4 thẩm tra [ 審査する ] n xét duyệt xét tra thẩm tra -
しんさん
[ 辛酸 ] n sự khó khăn/khó khăn/sự gian khổ/gian khổ/sự thiếu thốn/thiếu thốn -
しんか
Mục lục 1 [ 真価 ] 1.1 n 1.1.1 giá trị thực sự 2 [ 臣下 ] 2.1 n 2.1.1 lão bộc/quản gia/người hầu cận/người tùy tùng 3 [... -
しんかぶ
Kinh tế [ 新株 ] cổ phần mới [New share] Category : 株式 Explanation : 株式を発行した後、最初の決算期までの期間の株式のこと。///旧株との違いは、配当金に対する権利関係の相違によるものである。決算期を迎えなくとも権利関係が同一であるならば、必ずしも区別されないこともある。///子株ともいう。... -
しんかぶおち
Kinh tế [ 新株落ち ] không có quyền yêu cầu (mua) cổ phần mới/không được chia cổ phần mới [Ex-allotment, Ex-new] Category... -
しんかぶはっこう
Kinh tế [ 新株発行 ] phát hành cổ phần mới [Capitalization issue] Category : 会社・経営 Explanation : 株式会社は会社設立時のほか、設立後も資金を調達するために株式を発行する。資金調達以外の目的のものもあるが、資金目的の場合を「通常の新株発行」という。... -
しんかぶひきうけけんつきしゃさい
Kinh tế [ 新株引受権付社債 ] trái khoán có giấy chứng nhận mua cổ phiếu [Bond with subscription warrant] Category : 債券 Explanation... -
しんかぶよやくけん
Kinh tế [ 新株予約権 ] quyền mua cổ phần mới ở giá xác định Category : 制度・法律 Explanation : 株式をあらかじめ定めた価格で取得できる権利。///平成13年臨時国会で商法改正が成立し、新株予約権制度が創設された。///いままで会社は、この権利を、新株引受権付社債や転換社債など、社債と組み合わせた形にすることで、発行することができたが、この改正法により、新株予約権を単独で発行できるようになった。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.