- Từ điển Nhật - Việt
しんしょうじきな
Xem thêm các từ khác
-
しんしゅく
[ 伸縮 ] n sự co giãn 伸縮性: tính co dãn -
しんしゅくかんぜいりつ
Mục lục 1 [ 伸縮関税率 ] 1.1 n 1.1.1 suất thuế co giãn 2 Kinh tế 2.1 [ 伸縮関税率 ] 2.1.1 suất thuế co giãn [elastic tariff]... -
しんしゅつする
Mục lục 1 [ 進出する ] 1.1 vs 1.1.1 xuất phát 1.1.2 nổi lên 1.1.3 đi vô 1.1.4 đi vào 1.1.5 chuyển động lên phía trước/tiến... -
しんけい
Mục lục 1 [ 神経 ] 1.1 n 1.1.1 thần kinh 1.1.2 sự nhạy cảm [ 神経 ] n thần kinh sự nhạy cảm -
しんけいつう
Mục lục 1 [ 神経痛 ] 1.1 / THẦN KINH THỐNG / 1.2 n 1.2.1 đau dây thần kinh [ 神経痛 ] / THẦN KINH THỐNG / n đau dây thần kinh... -
しんけいびょう
[ 神経病 ] n bệnh thần kinh -
しんけいがく
[ 神経学 ] n thần kinh học -
しんけいざいくかいはついみんあん
[ 新経済区開発移民案 ] n Phương án di dân phát triển vùng kinh tế mới -
しんけいせん
[ 神経戦 ] n chiến tranh cân não -
しんけいすいじゃく
[ 神経衰弱 ] n suy nhược thần kinh -
しんけんな
[ 真剣な ] n đứng đắn -
しんげき
Mục lục 1 [ 新劇 ] 1.1 / TÂN KỊCH / 1.2 n 1.2.1 kịch mới [ 新劇 ] / TÂN KỊCH / n kịch mới 新劇運動 :Phong trào kịch mới -
しんあいな
Mục lục 1 [ 親愛な ] 1.1 n 1.1.1 yêu mến 1.1.2 quí mến 1.1.3 mến [ 親愛な ] n yêu mến quí mến mến -
しんこきゅう
Mục lục 1 [ 深呼吸 ] 1.1 / THÂM HÔ HẤP / 1.2 n 1.2.1 Sự thở sâu/ thở sâu [ 深呼吸 ] / THÂM HÔ HẤP / n Sự thở sâu/ thở... -
しんこく
Mục lục 1 [ 深刻 ] 1.1 n 1.1.1 sự nghiêm trọng/ nghiêm trọng 2 [ 申告 ] 2.1 v5s, hum 2.1.1 giấy khai 2.2 n 2.2.1 sự trình báo/trình... -
しんこくのうぜい
Mục lục 1 [ 申告納税 ] 1.1 / THÂN CÁO NẠP THUẾ / 1.2 n 1.2.1 sự thanh toán thuế tự đánh giá/thanh toán thuế tự đánh giá... -
しんこくぶんりかぜい
Kinh tế [ 申告分離課税 ] việc đánh thuế tự đánh giá riêng biệt [Separate self-assessment taxation] Category : 税金 Explanation... -
しんこくしょ
Mục lục 1 [ 申告書 ] 1.1 vs 1.1.1 giấy khai 1.1.2 đơn khai 1.1.3 danh mục 1.1.4 bản khai 1.1.5 bản kê 1.2 n 1.2.1 tờ khai 2 Kinh tế... -
しんこくしょのせいど、ないようについてけんさ、かくにんする
Kinh tế [ 申告書の精度、内容について検査、確認する ] Kiểm tra , xác định tính chính xác, nội dung của tờ khai thuế -
しんこくか
Mục lục 1 [ 深刻化 ] 1.1 / THÂM KHẮC HÓA / 1.2 n 1.2.1 sự trầm trọng hoá/ trầm trọng hoá/nghiêm trọng hoá 2 Kinh tế 2.1 [...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.