- Từ điển Nhật - Việt
しんじゅうする
Xem thêm các từ khác
-
しんじゅわん
[ 真珠湾 ] n Trân Châu cảng -
しんじゅん
[ 浸潤 ] n sự thấm qua/sự thẩm thấu/ thấm qua/thẩm thấu -
しんじる
Mục lục 1 [ 信じる ] 1.1 n 1.1.1 sùng tín 1.2 v 2 1.2.1 tin tưởng/tin vào [ 信じる ] n sùng tín v 2 tin tưởng/tin vào -
しんしき
Mục lục 1 [ 新式 ] 1.1 n 1.1.1 hình thức mới/thể thức mới 1.2 adj-na 1.2.1 theo hình thức mới/mang thể thức mới 2 [ 神式... -
しんしきの
[ 新式の ] adj-na lối mới -
しんしきょうてい
[ 紳士協定 ] n hiệp định thân sĩ -
しんしふく
Mục lục 1 [ 紳士服 ] 1.1 n 1.1.1 trang phục của các thân sĩ/trang phục của người đàn ông hào hoa phong nhã/trang phục của... -
しんしゃく
[ しん酌 ] n sự cân nhắc/sự so sánh thận trọng 双方の条件を~する: cân nhắc cả hai điều kiện của hai bên -
しんしゃしんしすてむ
[ 新写真システム ] adj-na Hệ thống ảnh cao cấp -
しんしんもうじゃく
Mục lục 1 [ 心神耗弱 ] 1.1 / TÂM THẦN HAO NHƯỢC / 1.2 n 1.2.1 trí não chậm phát triển/đầu óc rối loạn [ 心神耗弱 ] / TÂM... -
しんしんもうじゃくしゃ
Mục lục 1 [ 心神耗弱者 ] 1.1 / TÂM THẦN HAO NHƯỢC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người trí não chậm phát triển/người đầu óc rối... -
しんしょ
[ 信書 ] n thư tín -
しんしょく
Mục lục 1 [ 侵食 ] 1.1 n 1.1.1 sự xâm phạm/sự lấn sang/sự xâm thực/xâm phạm/lấn sang/xâm thực 2 [ 侵食する ] 2.1 vs 2.1.1... -
しんしょくする
Mục lục 1 [ 侵食する ] 1.1 vs 1.1.1 ăn mòn 2 [ 浸食する ] 2.1 vs 2.1.1 xâm thực/ăn mòn/gặm mòn [ 侵食する ] vs ăn mòn [ 浸食する... -
しんしょうじきな
[ 真正直な ] n thẳng tắp -
しんしゅく
[ 伸縮 ] n sự co giãn 伸縮性: tính co dãn -
しんしゅくかんぜいりつ
Mục lục 1 [ 伸縮関税率 ] 1.1 n 1.1.1 suất thuế co giãn 2 Kinh tế 2.1 [ 伸縮関税率 ] 2.1.1 suất thuế co giãn [elastic tariff]... -
しんしゅつする
Mục lục 1 [ 進出する ] 1.1 vs 1.1.1 xuất phát 1.1.2 nổi lên 1.1.3 đi vô 1.1.4 đi vào 1.1.5 chuyển động lên phía trước/tiến... -
しんけい
Mục lục 1 [ 神経 ] 1.1 n 1.1.1 thần kinh 1.1.2 sự nhạy cảm [ 神経 ] n thần kinh sự nhạy cảm -
しんけいつう
Mục lục 1 [ 神経痛 ] 1.1 / THẦN KINH THỐNG / 1.2 n 1.2.1 đau dây thần kinh [ 神経痛 ] / THẦN KINH THỐNG / n đau dây thần kinh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.