- Từ điển Nhật - Việt
しんだんしゅつりょく
Xem thêm các từ khác
-
しんだんする
Mục lục 1 [ 診断する ] 1.1 vs 1.1.1 khám bệnh 1.1.2 chẩn đoán [ 診断する ] vs khám bệnh chẩn đoán -
しんだんメッセージ
Tin học [ 診断メッセージ ] thông báo chẩn đoán [diagnostic message] -
しんだんユーティリティ
Tin học [ 診断ユーティリティ ] công cụ chẩn đoán/tiện ích chẩn đoán [diagnostics utilities] -
しんだんプログラム
Tin học [ 診断プログラム ] chương trình chẩn đoán [diagnostic program] Explanation : Một loại trình tiện ích dùng để kiểm... -
しんちく
[ 新築 ] n tòa nhà mới/vật mới được xây xong -
しんちがい
Kỹ thuật [ 心違い ] sự lệch tâm [off-center] -
しんちゃ
[ 新茶 ] n chè tươi -
しんちんたいしゃ
[ 新陳代謝 ] n sự thay thế/sự thế chỗ/thay thế/thế chỗ -
しんちょくど
Kỹ thuật [ 真直度 ] độ thẳng [straighness] -
しんちょう
Mục lục 1 [ 伸張 ] 1.1 n 1.1.1 sự mở rộng/sự phát triển/mở rộng/phát triển 2 [ 伸張する ] 2.1 vs 2.1.1 mở rộng 3 [ 慎重... -
しんちょうにししゅつする
[ 慎重に支出する ] n dè -
しんちょうする
Kỹ thuật [ 伸張する ] căng -
しんちゅう
Mục lục 1 [ 心中 ] 1.1 n 1.1.1 trong tim/tâm hồn 1.1.2 động cơ thực sự 2 [ 進駐 ] 2.1 n 2.1.1 sự chiếm đóng/sự trú lại/sự... -
しんつうりき
[ 神通力 ] n thần thông -
しんてい
[ 進呈 ] n sự biếu/sự tặng/biếu/tặng -
しんていする
[ 進呈する ] vs biếu/tặng -
しんてん
Mục lục 1 [ 親展 ] 1.1 n 1.1.1 sự bí mật/sự riêng tư/sự nói riêng với nhau/sự thổ lộ/sự tâm sự/bí mật/ riêng tư/nói... -
しんてんする
[ 進展する ] vs tiến triển -
しんでんず
[ 心電図 ] vs biểu đồ điện tim -
しんとうえき
Kỹ thuật [ 浸透液 ] dung dịch làm thấm [Permeation liquid]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.