- Từ điển Nhật - Việt
しんようざん
Kinh tế
[ 信用残 ]
số dư chưa kết của giao dịch trên tiền bảo chứng/số dư chưa thanh toán của giao dịch trên tiền bảo chứng [Outstanding balances of margin trading]
- Category: 証券市場
- Explanation: 信用取引残高。///信用取引で株式の買付けをおこなう場合には、証券会社から買付資金を借りる。売付けをおこなう場合には、証券会社から売付け株券を借りて取引を始める。///取引は、所定の期限内に反対売買であるか、現引(買付けた株式の場合)・現提(売付けた株式の場合)の方法で、決済をしなくてはならないが、未だ決済されていない分のことを、信用買い残・売り残というが、これらを総称して信用残という。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しんようしへい
Kinh tế [ 信用紙幣 ] tiền tín dụng [jiduciary currency] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しんようしじょう
Kinh tế [ 信用市場 ] thị trường tín dụng [credit market] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しんようしょ
[ 信用書 ] vs phiếu tín dụng -
しんようしょうかい
Kinh tế [ 信用照会 ] thẩm tra tín dụng/điều tra về khả năng chi trả [credit inquiries] Category : Tài chính [財政] -
しんようしゅだん
Kinh tế [ 信用手段 ] công cụ (phương tiện) tín dụng [instrument of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しんようしゅうしゅく
Kinh tế [ 信用収縮 ] thu hẹp tín dụng Category : 金融 Explanation : 企業に資金需要があっても、金融機関が十分に貸せないなど、金融市場での資金供給が細る現象を「信用収縮」という。///日本では、不良債権処理を進めるとともに自己資本比率を維持するために、銀行が企業などへの貸出資産の圧縮に動く動く傾向が見られ、貸し渋りや貸金回収などによる信用収縮を通じて、実体経済が更に悪化する懸念が強まっている。///また、国際金融市場でも、ヘッジファンド危機を契機に、欧米の金融機関などにリスク回避の動きが強まり、世界的な信用収縮が懸念されている。 -
しんようげんど
Mục lục 1 [ 信用限度 ] 1.1 vs 1.1.1 mức tín dụng 2 Kinh tế 2.1 [ 信用限度 ] 2.1.1 hạn chế tín dụng [restriction of credit] 2.2... -
しんようこうにゅう
Kinh tế [ 信用購入 ] mua chịu [purchase on credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しんよういんふれ
Mục lục 1 [ 信用インフレ ] 1.1 n 1.1.1 lạm phát tín dụng 2 Kinh tế 2.1 [ 信用インフレ ] 2.1.1 lạm phát tín dụng [inflation... -
しんようかし
Mục lục 1 [ 信用貸し ] 1.1 vs 1.1.1 cho vay không đảm bảo 2 Kinh tế 2.1 [ 信用貸し ] 2.1.1 cho vay không đảm bảo [unsecured loan]... -
しんようせいげん
Mục lục 1 [ 信用制限 ] 1.1 vs 1.1.1 hạn chế tín dụng 2 Kinh tế 2.1 [ 信用制限 ] 2.1.1 hạn chế tín dụng [credit restriction]... -
しんようせいさく
Mục lục 1 [ 信用政策 ] 1.1 vs 1.1.1 chính sách tín dụng 2 Kinh tế 2.1 [ 信用政策 ] 2.1.1 chính sách tín dụng [credit policy] [... -
しんようする
[ 信用する ] vs trông nhờ -
しんようリスク
Kinh tế [ 信用リスク ] rủi ro tín dụng [Credit risk] Category : リスク・リターン Explanation : 債券は「借用証書」のため、お金を貸した先がきちんと約束を守って、元本や利息を支払うかどうかが問題である。この「信用」に関するリスクを「信用リスク=債務不履行リスク」という。 -
しんようわりあい
Mục lục 1 [ 信用割合 ] 1.1 vs 1.1.1 mức tín dụng 2 Kinh tế 2.1 [ 信用割合 ] 2.1.1 mức tín dụng [line of credit] [ 信用割合... -
しんもんする
Mục lục 1 [ 審問する ] 1.1 vs 1.1.1 vấn tội 1.1.2 tra vấn 1.1.3 tra hỏi [ 審問する ] vs vấn tội tra vấn tra hỏi -
しんや
Mục lục 1 [ 深夜 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 khuya khoắt 1.1.2 đêm sâu/đêm khuya [ 深夜 ] n-adv, n-t khuya khoắt đêm sâu/đêm khuya -
しんやく
Mục lục 1 [ 新薬 ] 1.1 n 1.1.1 tân dược 2 [ 神薬 ] 2.1 n 2.1.1 linh đơn 2.1.2 linh đan [ 新薬 ] n tân dược [ 神薬 ] n linh đơn... -
しんやくせいしょ
Mục lục 1 [ 新約聖書 ] 1.1 / TÂN ƯỚC THÁNH THƯ / 1.2 n 1.2.1 kinh tân ước [ 新約聖書 ] / TÂN ƯỚC THÁNH THƯ / n kinh tân ước -
しんやてあて
[ 深夜手当 ] n-adv, n-t tiền trợ cấp làm ca đêm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.