- Từ điển Nhật - Việt
しんようせいげん
Mục lục |
[ 信用制限 ]
vs
hạn chế tín dụng
Kinh tế
[ 信用制限 ]
hạn chế tín dụng [credit restriction]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しんようせいさく
Mục lục 1 [ 信用政策 ] 1.1 vs 1.1.1 chính sách tín dụng 2 Kinh tế 2.1 [ 信用政策 ] 2.1.1 chính sách tín dụng [credit policy] [... -
しんようする
[ 信用する ] vs trông nhờ -
しんようリスク
Kinh tế [ 信用リスク ] rủi ro tín dụng [Credit risk] Category : リスク・リターン Explanation : 債券は「借用証書」のため、お金を貸した先がきちんと約束を守って、元本や利息を支払うかどうかが問題である。この「信用」に関するリスクを「信用リスク=債務不履行リスク」という。 -
しんようわりあい
Mục lục 1 [ 信用割合 ] 1.1 vs 1.1.1 mức tín dụng 2 Kinh tế 2.1 [ 信用割合 ] 2.1.1 mức tín dụng [line of credit] [ 信用割合... -
しんもんする
Mục lục 1 [ 審問する ] 1.1 vs 1.1.1 vấn tội 1.1.2 tra vấn 1.1.3 tra hỏi [ 審問する ] vs vấn tội tra vấn tra hỏi -
しんや
Mục lục 1 [ 深夜 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 khuya khoắt 1.1.2 đêm sâu/đêm khuya [ 深夜 ] n-adv, n-t khuya khoắt đêm sâu/đêm khuya -
しんやく
Mục lục 1 [ 新薬 ] 1.1 n 1.1.1 tân dược 2 [ 神薬 ] 2.1 n 2.1.1 linh đơn 2.1.2 linh đan [ 新薬 ] n tân dược [ 神薬 ] n linh đơn... -
しんやくせいしょ
Mục lục 1 [ 新約聖書 ] 1.1 / TÂN ƯỚC THÁNH THƯ / 1.2 n 1.2.1 kinh tân ước [ 新約聖書 ] / TÂN ƯỚC THÁNH THƯ / n kinh tân ước -
しんやてあて
[ 深夜手当 ] n-adv, n-t tiền trợ cấp làm ca đêm -
しんやすね
Kinh tế [ 新安値 ] giá mới thấp nhất [New low, Record low] Category : 証券市場 Explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///今までになかった安い値段のことをさす。開設来、年初来、昨年来などと使われる。... -
しんゆう
Mục lục 1 [ 親友 ] 1.1 adj-na 1.1.1 kết bạn 1.1.2 bạn vàng 1.1.3 bạn thân 1.1.4 bạn bè 1.2 n 1.2.1 sự thân hữu/bạn thân hữu/... -
しんらいくかん
Kỹ thuật [ 信頼区間 ] khoảng tin cậy [confidence interval] -
しんらいできるきのう
Tin học [ 信頼できる機能 ] chức năng được tin cậy [trusted functionality] -
しんらいできるホスト
Tin học [ 信頼できるホスト ] máy chủ được tin cậy [trusted host] -
しんらいけいすう
Kỹ thuật [ 信頼係数 ] hệ số tin cậy [confidence coefficient] -
しんらいげんかい
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 信頼限界 ] 1.1.1 giưói hạn tin cậy [confidence limits] 2 Tin học 2.1 [ 信頼限界 ] 2.1.1 giới hạn tin... -
しんらいかん
Kinh tế [ 信頼感 ] cảm giác tin cậy/cảm giác tin tưởng [Trust] Explanation : 信頼感とは、人を認め、信用していることをいう。この信用は簡単に得られるものではなく、相手に対する日常の態度や行動が、好ましいと受け取られることによって、形成される。信頼感は、上司と部下の関係として使われることが多い。 -
しんらいせい
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 信頼性 ] 1.1.1 tính đáng tin cậy [reliability (SMP)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 信頼性 ] 2.1.1 sự tín nhiệm/sự... -
しんらいする
Mục lục 1 [ 信頼する ] 1.1 vs 1.1.1 trông nhờ 1.1.2 trông cậy 1.1.3 trông 1.1.4 tin buồn 1.1.5 nương tựa 1.1.6 cậy nhờ 1.1.7 cậy... -
しんらいをなくす
[ 信頼を亡くす ] exp thất tín
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.