- Từ điển Nhật - Việt
しんりする
Mục lục |
[ 審理する ]
vs
tra khảo
tra cứu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しんりゃく
[ 侵略 ] n sự xâm lược 侵略戦争: chiến tranh xâm lược -
しんりゃくする
[ 侵略する ] n xâm lược -
しんりんさいせい
[ 森林再生 ] n Tái sinh rừng -
しんりんをほごする
[ 森林を保護する ] n kiểm lâm -
しんりょ
[ 深慮 ] n-adv, n-t thâm thuý -
しんりょう
[ 診療 ] n Sự khám và chữa bệnh/khám và chữa bệnh, sự chẩn đoán/chẩn đoán -
しんりょうしょ
Mục lục 1 [ 診療所 ] 1.1 / CHẨN LIỆU SỞ / 1.2 n 1.2.1 nơi khám chữa bệnh [ 診療所 ] / CHẨN LIỆU SỞ / n nơi khám chữa bệnh -
しんりょうする
[ 診療する ] vs Khám và chữa bệnh chẩn đoán -
しんりゅうしょり
Kỹ thuật [ 浸硫処理 ] xử lý sunphua [sulfurizing] -
しんり(てき)ちょうさ
Kinh tế [ 心理(的)調査 ] việc nghiên cứu về tâm lý tiêu dùng [psychographics research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
しんめ
[ 新芽 ] n Mầm mới/ chồi mới -
しんろ
[ 進路 ] n Tiến lộ/lộ trình/tuyến đuờng -
しんろう
Mục lục 1 [ 心労 ] 1.1 n 1.1.1 sự lao tâm 2 [ 新郎 ] 2.1 n 2.1.1 tân lang [ 心労 ] n sự lao tâm 彼の病気は心労の結果です:... -
しんろうのじっか
[ 新郎の実家 ] n nhà trai -
しんろうしんぷ
[ 新郎新婦 ] n Cô dâu và chú rể -
しんわ
[ 神話 ] n thần thoại -
しんわのような
[ 神話のような ] n huyền hoặc -
しんわりびき
Mục lục 1 [ 真割引 ] 1.1 n, n-adv, n-t 1.1.1 chiết khấu thực tế 2 Kinh tế 2.1 [ 真割引 ] 2.1.1 chiết khấu thực tế (tín phiếu)... -
しんわりびきてがた
[ 真割引手形 ] n, n-adv, n-t chiết khấu thực tế tín phiếu -
しんわりょく
Kỹ thuật [ 親和力 ] lực hấp dẫn [affinity]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.