- Từ điển Nhật - Việt
じしゃくこう
Xem thêm các từ khác
-
じしん
Mục lục 1 [ 磁針 ] 1.1 n 1.1.1 kim nam châm 2 [ 自信 ] 2.1 n 2.1.1 tự tin 3 [ 自身 ] 3.1 n 3.1.1 chính mình 3.1.2 bản thân 4 [ 地震... -
じしんの
[ 自身の ] n đích thân -
じしんひがいそうきひょうかしすてむ
[ 地震被害早期評価システム ] n Hệ thống Ước tính Sớm Thảm họa Động đất/hệ thống ước tính -
じしょく
Mục lục 1 [ 辞職 ] 1.1 n 1.1.1 sự từ chức/sự thôi việc/từ chức/thôi việc 2 Kinh tế 2.1 [ 辞職 ] 2.1.1 sự từ chức/sự... -
じしょうとうえい
Tin học [ 事象投影 ] dự đoán sự kiện [event projection] -
じしょうほうこく
Tin học [ 事象報告 ] báo cáo sự kiện/tường trình sự kiện [event report] -
じしょうまちぎょうれつ
Tin học [ 事象待ち行列 ] hàng đợi sự kiện [event queue] -
じしょうモード
Tin học [ 事象モード ] chế độ sự kiện [event mode] -
じしょをひく
[ 辞書を引く ] n tra từ điển -
じしょをへんさんする
[ 辞書を編纂する ] exp biên soạn từ điển -
じしゅ
Mục lục 1 [ 自主 ] 1.1 n 1.1.1 sự độc lập tự chủ/sự tự chủ 2 [ 自首 ] 2.1 n 2.1.1 tự thú 2.1.2 sự tự khai 3 [ 自首する... -
じしゅく
Mục lục 1 [ 自粛 ] 1.1 n 1.1.1 sự giữ mình cẩn thận trong lời nói việc làm 2 [ 自粛する ] 2.1 vs 2.1.1 tự điều khiển cảm... -
じしゅてき
[ 自主的 ] adj-na tính độc lập tự chủ -
じしゅてききそく
[ 自主的規則 ] adj-na Quy tắc nội bộ/quy tắc -
じしゅう
Mục lục 1 [ 自習 ] 1.1 n 1.1.1 sự tự ôn tập/sự tự nghiên cứu/tự ôn tập/tự nghiên cứu 2 [ 自習する ] 2.1 vs 2.1.1 tự... -
じしゅうする
[ 自修する ] vs tự học -
じしゅかいけつ
[ 自主解決 ] n tự giải quyết -
じしゅかんぜい
[ 自主関税 ] n suất thuế tự định -
じしゅかんぜいりつ
Kinh tế [ 自主関税率 ] suất thuế tự định [autonomous tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じしゅかんり
[ 自主管理 ] n tự quản
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.