- Từ điển Nhật - Việt
じつげんほうほう
Xem thêm các từ khác
-
じつげんされたへん
Tin học [ 実現された辺 ] cạnh nhận ra được [realized edge] -
じつげんかのうせい
Tin học [ 実現可能性 ] tính khả thi [feasibility] -
じつげんかのうせいちょうさ
Tin học [ 実現可能性調査 ] nghiên cứu khả thi [feasibility study] -
じつげんかのうせいけんとう
Tin học [ 実現可能性検討 ] nghiên cứu khả thi [feasibility study] -
じついんすう
Tin học [ 実引数 ] đối số thực [actual argument] -
じつかいほうがたシステム
Tin học [ 実開放型システム ] hệ thống mở thực [real open system] -
じつパラメータ
Tin học [ 実パラメータ ] tham số thực [actual parameter] -
じつパラメタ
Tin học [ 実パラメタ ] tham số thực/đối số thực [actual parameter/(actual) argument] -
じつファイル
Tin học [ 実ファイル ] tệp thực [real file] -
じつファイルすとあ
Tin học [ 実ファイルストア ] tệp lưu trữ thực [real filestore] -
じつりようしゃID
Tin học [ 実利用者ID ] ID người dùng thực [real user ID] -
じつりょく
[ 実力 ] n thực lực -
じつめい
[ 実名 ] n tên thật -
じつわ
Mục lục 1 [ 実話 ] 1.1 n 1.1.1 sự việc thật 1.1.2 sự nói thật./nói thật [ 実話 ] n sự việc thật sự nói thật./nói thật -
じつアドレス
Tin học [ 実アドレス ] địa chỉ thực [real address/actual address] -
じつアドレスりょういき
Tin học [ 実アドレス領域 ] vùng địa chỉ thực [real address area] -
じつグループID
Tin học [ 実グループID ] ID nhóm thực [real group ID] -
じつシステム
Tin học [ 実システム ] hệ thống thực [real system] -
じつシステムかんきょう
Tin học [ 実システム環境 ] môi trường hệ thống thực [real system environment] -
じつれい
Mục lục 1 [ 実例 ] 1.1 n 1.1.1 ví dụ bằng thực tế/ví dụ thực tế 2 Tin học 2.1 [ 実例 ] 2.1.1 ví dụ/phiên bản [sample/example/instance/concrete...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.