- Từ điển Nhật - Việt
じつは
Mục lục |
[ 実は ]
adv, exp
thật ra
kỳ thực/nói thực là/trên thực tế/thực ra
n
thực ra
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じつひきすう
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 実引き数 ] 1.1.1 đối số thực [actual argument] 1.2 [ 実引数 ] 1.2.1 tham số thực/đối số thực [actual... -
じつぶつ
[ 実物 ] n thực chất -
じつぶつしほん
Kinh tế [ 実物資本 ] vốn thực [Real capital] Category : 金融 Explanation : 貨幣や有価証券などの金融資本以外の、設備投資や不動産などといった資産のことをいう。 -
じつぼ
Mục lục 1 [ 実母 ] 1.1 n 1.1.1 thân mẫu 1.1.2 mẹ ruột 1.1.3 mẹ đẻ [ 実母 ] n thân mẫu mẹ ruột mẹ đẻ -
じつまい
[ 実妹 ] n em ruột -
じつえん
[ 実演 ] v5r biểu diễn -
じつじかん
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 実時間 ] 1.1.1 thời gian thực [actual time, real time] 2 Tin học 2.1 [ 実時間 ] 2.1.1 thời gian thực [real... -
じつじかんえんざん
Tin học [ 実時間演算 ] tính toán thời gian thực/thao tác thời gian thực [real-time operation (e.g. in analog computing)] -
じつじゅしんしゃ
Tin học [ 実受信者 ] người nhận thực [actual recipient] -
じつざいろん
[ 実在論 ] vs thực tại luận -
じつしけんしゅだん
Tin học [ 実試験手段 ] người kiểm tra thực [real tester] -
じつしょうすうてん
Tin học [ 実小数点 ] dấu chấm thập phân thực [actual decimal point] -
じつげんそんえき
Kinh tế [ 実現損益 ] lãi lỗ thực [Realized profit and loss] Category : 資産管理 Explanation : 有価証券を売却または決済した際に発生する損益のこと。... -
じつげんほうほう
Tin học [ 実現方法 ] phương pháp cài đặt [implementation method] -
じつげんされたへん
Tin học [ 実現された辺 ] cạnh nhận ra được [realized edge] -
じつげんかのうせい
Tin học [ 実現可能性 ] tính khả thi [feasibility] -
じつげんかのうせいちょうさ
Tin học [ 実現可能性調査 ] nghiên cứu khả thi [feasibility study] -
じつげんかのうせいけんとう
Tin học [ 実現可能性検討 ] nghiên cứu khả thi [feasibility study] -
じついんすう
Tin học [ 実引数 ] đối số thực [actual argument] -
じつかいほうがたシステム
Tin học [ 実開放型システム ] hệ thống mở thực [real open system]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.