- Từ điển Nhật - Việt
じむぶんしょようげんご
Xem thêm các từ khác
-
じむべんごし
Mục lục 1 [ 事務弁護士 ] 1.1 n 1.1.1 luật sư thay mặt 2 Kinh tế 2.1 [ 事務弁護士 ] 2.1.1 luật sư thay mặt [solicitor] [ 事務弁護士... -
じむふく
[ 事務服 ] n quần áo văn phòng -
じむしつ
Mục lục 1 [ 事務室 ] 1.1 n 1.1.1 văn phòng 1.1.2 phòng làm việc 1.1.3 phòng giấy 1.1.4 buông làm việc 1.1.5 buông giấy [ 事務室... -
じむしょ
Mục lục 1 [ 事務所 ] 1.1 n 1.1.1 văn phòng 1.1.2 trụ sở 1.1.3 phòng làm việc 1.1.4 phòng giấy 1.1.5 nơi làm việc 1.1.6 chỗ làm... -
じむしょとうけいちょうさ
Kinh tế [ 事務所統計調査 ] điều tra về giới có ảnh hưởng [Census of Establishment (SEG)] Category : Marketing [マーケティング] -
じむいん
[ 事務員 ] n nhân viên làm việc/ nhân viên (văn phòng) -
じむかんりデータしょり
Tin học [ 事務管理データ処理 ] xử lý dữ liệu hành chính [administrative data processing] -
偵
Mục lục 1 [ てい ] 1.1 n 1.1.1 gián điệp 2 Kinh tế 2.1 [ 府 ] 2.1.1 quận/huyện [urban district (administrative unit); office (of . . .)]... -
ふず
Mục lục 1 [ 付図 ] 1.1 / PHÓ ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 hình kèm theo 2 [ 附図 ] 2.1 / PHỤ ĐỒ / 2.2 n 2.2.1 hình kèm theo 3 Kỹ thuật 3.1... -
ふずい
Mục lục 1 [ 不随 ] 1.1 / BẤT TỦY / 1.2 n 1.2.1 Chứng liệt [ 不随 ] / BẤT TỦY / n Chứng liệt -
ふずいげんしょう
[ 付随現象 ] n hiện tượng đi kèm/hiện tượng đi đôi/sự việc cùng xảy ra -
ふずいい
Mục lục 1 [ 不随意 ] 1.1 / BẤT TỦY Ý / 1.2 n 1.2.1 sự vô ý [ 不随意 ] / BẤT TỦY Ý / n sự vô ý -
ふおんな
[ 不穏な ] adj-na đằm -
ふたおや
Mục lục 1 [ 二親 ] 1.1 / NHỊ THÂN / 1.2 n 1.2.1 Cha mẹ/bố mẹ 2 [ 両親 ] 2.1 / LƯỠNG THÂN / 2.2 n 2.2.1 Cha mẹ/bố mẹ [ 二親... -
ふたたび
[ 再び ] adv lại/lại một lần nữa -
ふたたびあう
[ 再び会う ] adv trùng phùng -
ふたたびこうかんする
[ 再び交換する ] adv đổi lại -
ふたつ
[ 二つ ] n hai -
ふたつまゆ
Mục lục 1 [ 二つ繭 ] 1.1 / NHỊ KIỂN / 1.2 n 1.2.1 tổ kén đôi [ 二つ繭 ] / NHỊ KIỂN / n tổ kén đôi -
ふたつわり
Mục lục 1 [ 二つ割り ] 1.1 / NHỊ CÁT / 1.2 n 1.2.1 sự cắt đôi/sự chia hai [ 二つ割り ] / NHỊ CÁT / n sự cắt đôi/sự chia...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.