- Từ điển Nhật - Việt
じゃばせいぎょ
Xem thêm các từ khác
-
じゃばら
Mục lục 1 [ 蛇腹 ] 1.1 n 1.1.1 phần xếp 1.1.2 gờ/mái đua (kiến trúc) [ 蛇腹 ] n phần xếp Ghi chú: phần xếp của một số... -
じゃぱゆき
n phụ nữ Châu Á làm ở Nhật Từ bất nhã để nói về những người phụ nữ châu Á làm việc tại Nhật -
じゃぶ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ じゃぶ ] 1.1.1 sự rửa axit [washing by acid] 1.2 [ じゃぶ ] 1.2.1 sự rửa axit [washing by acid] Kỹ thuật... -
じゃぶじゃぶ
Mục lục 1 n 1.1 bì bõm 2 adv 2.1 soàn soạt/lộp bộp n bì bõm adv soàn soạt/lộp bộp ~(と)洗濯する: giặt vò soàn... -
じゃま
Mục lục 1 [ 邪魔 ] 1.1 adj-na 1.1.1 quấy rầy/phiền hà/ can thiệp 1.2 n 1.2.1 sự quấy rầy/sự phiền hà 1.3 n 1.3.1 trở ngại... -
じゃまになる
[ 邪魔になる ] vs bận chân -
じゃまいた
Kỹ thuật [ じゃま板 ] vách ngăn/tấm ngăn [baffle board/baffle plate] -
じゃまする
Mục lục 1 [ 邪魔する ] 1.1 vs 1.1.1 chướng ngại 1.2 n 1.2.1 phiền nhiễu [ 邪魔する ] vs chướng ngại n phiền nhiễu -
じゃま板
Kỹ thuật [ じゃまいた ] vách ngăn/tấm ngăn [baffle board/baffle plate] -
じゃがいも
Mục lục 1 [ じゃが芋 ] 1.1 n, uk 1.1.1 khoai tây 1.2 n 1.2.1 khoai 1.3 n 1.3.1 khoai tây [ じゃが芋 ] n, uk khoai tây n khoai n khoai tây -
じゃが芋
[ じゃがいも ] n, uk khoai tây -
じゃじゃうま
Mục lục 1 [ じゃじゃ馬 ] 1.1 / MÃ / 1.2 n, col 1.2.1 con ngựa bất kham/người đàn bà đanh đá/kẻ cứng đầu cứng cổ [ じゃじゃ馬... -
じゃじゃ馬
[ じゃじゃうま ] n, col con ngựa bất kham/người đàn bà đanh đá/kẻ cứng đầu cứng cổ -
じゃしゅう
[ 邪宗 ] n dị giáo -
じゃあ
Mục lục 1 int 1.1 nào 2 int 2.1 thế thì 3 conj 3.1 thế thì/ vậy thì 4 conj 4.1 vậy thì int nào int thế thì conj thế thì/ vậy... -
じゃあまたあした
Mục lục 1 [ じゃあまた明日 ] 1.1 / MINH NHẬT / 1.2 exp, uk 1.2.1 hẹn ngày mai gặp lại [ じゃあまた明日 ] / MINH NHẬT / exp,... -
じゃあまた明日
[ じゃあまたあした ] exp, uk hẹn ngày mai gặp lại -
じゃこうねずみ
Mục lục 1 n 1.1 chuột chù 2 n 2.1 chuột xạ n chuột chù n chuột xạ -
じゃせつ
[ 邪説 ] vs tà thuyết -
じゃすい
Mục lục 1 [ 邪推 ] 1.1 n 1.1.1 đoán chừng/hồ đồ 2 [ 邪推する ] 2.1 vs 2.1.1 không tin/nghi ngờ [ 邪推 ] n đoán chừng/hồ đồ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.