Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じゅうぎょういんふくりこうせいけんきゅうしょ

[ 従業員福利厚生研究所 ]

n

Viện Nghiên cứu Lợi ích của Người lao động/viện nghiên cứu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じゅうぎょういんかぶしきしょゆうしんたく

    [ 従業員株式所有信託 ] n ủy thác quyền sở hữu cổ phần của người lao động
  • じゅうき

    [ 銃器 ] n súng ống
  • じゅうきかんじゅう

    Mục lục 1 [ 重機関銃 ] 1.1 n 1.1.1 súng đại liên 1.1.2 đại liên [ 重機関銃 ] n súng đại liên đại liên
  • じゅうきんぞく

    Kỹ thuật [ 重金属 ] kim loại nặng [heavy metal]
  • じゅうきょ

    Mục lục 1 [ 住居 ] 1.1 n 1.1.1 trú quán 1.1.2 sự ở/sự ngụ ở/chỗ ở 1.1.3 địa chỉ nhà [ 住居 ] n trú quán sự ở/sự ngụ...
  • じゅうきょく

    Tin học [ 従局 ] trạm phụ [slave station]
  • じゅうきょひょうじ

    Tin học [ 住居表示 ] địa chỉ hiển thị [displayed address]
  • じゅうきょひょうじばんごう

    Tin học [ 住居表示番号 ] số địa chỉ hiển thị [displayed address number]
  • じゅうきょいてんひようふたんきん

    Kinh tế [ 住居移転費用負担金 ] Tiền hỗ trợ di dời đến nơi ở mới Category : Luật
  • じゅうぐんする

    [ 従軍する ] n tòng quân
  • じゅうだいな

    Mục lục 1 [ 重大な ] 1.1 adj-na 1.1.1 trầm trọng 1.1.2 thâm trầm 1.1.3 nghiêm trọng 1.1.4 hệ trọng [ 重大な ] adj-na trầm trọng...
  • じゅうだんせい

    Kỹ thuật [ 縦弾性 ] tính đàn hồi theo chiều dọc [modulus of longitudinal elasticity]
  • じゅうちょうでんげん

    Tin học [ 冗長電源 ] nguồn cấp điện dư dự phòng [redundant power supply]
  • じゅうてい

    [ 従弟 ] vs em họ
  • じゅうてん

    Mục lục 1 [ 重点 ] 1.1 n 1.1.1 trọng điểm 1.1.2 điểm quan trọng/điểm trọng yếu 2 Kỹ thuật 2.1 [ 充填 ] 2.1.1 sự đổ đầy/sự...
  • じゅうてんもじ

    Tin học [ 充填文字 ] ký tự điền đầy [fill character]
  • じゅうでんき

    Mục lục 1 [ 充電器 ] 1.1 n 1.1.1 máy nạp bình điện 2 [ 充電機 ] 2.1 n 2.1.1 máy nạp bình điện 3 Kỹ thuật 3.1 [ 充電器 ]...
  • じゅうでんする

    Mục lục 1 [ 充電する ] 1.1 n 1.1.1 nạp điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ 充電する ] 2.1.1 Nạp điện/Sạc điện [ 充電する ] n nạp...
  • じゅうどそんしょう

    Kỹ thuật [ 重度損傷 ] tổn hại lớn
  • じゅうなん

    Mục lục 1 [ 柔軟 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mềm dẻo/linh hoạt 1.2 n 1.2.1 sự mềm dẻo/sự linh hoạt [ 柔軟 ] adj-na mềm dẻo/linh hoạt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top