- Từ điển Nhật - Việt
じゅうたくてあて
Xem thêm các từ khác
-
じゅうたい
Mục lục 1 [ 渋滞 ] 1.1 n 1.1.1 sự kẹt xe/sự tắc nghẽn giao thông 2 [ 渋滞する ] 2.1 vs 2.1.1 tắc nghẽn 3 [ 重体 ] 3.1 n 3.1.1... -
じゅうたん
Mục lục 1 [ 絨緞 ] 1.1 n, uk 1.1.1 thảm (cỏ, hoa, rêu...)/tấm thảm 1.2 n 1.2.1 thảm [ 絨緞 ] n, uk thảm (cỏ, hoa, rêu...)/tấm... -
じゅうぞきへんすう
Kinh tế [ 従属変数 ] các biến số phụ thuộc [dependent variable (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
じゅうぞく
Mục lục 1 [ 従属 ] 1.1 n 1.1.1 sự phụ thuộc/phụ thuộc 2 [ 従属する ] 2.1 vs 2.1.1 lệ thuộc/phụ thuộc [ 従属 ] n sự phụ... -
じゅうぞくきょく
Tin học [ 従属局 ] trạm nhánh/trạm phụ [tributary station] -
じゅうぞくへんすう
Kỹ thuật [ 従属変数 ] biến phụ thuộc [dependent variable] -
じゅうぞくする
[ 従属する ] vs tuỳ thuộc -
じゅうぞくリスト
Tin học [ 従属リスト ] danh sách phụ thuộc [dependence list] -
じゅうぞくコンパイル
Tin học [ 従属コンパイル ] biên dịch riêng biệt [dependent compilation/separate compilation] -
じゅうぎょういん
[ 従業員 ] n công nhân/người làm thuê -
じゅうぎょういんのねんかんへいきんげつがくきゅうよ
[ 従業員の年間平均月額給与 ] n Thu nhập bình quân tháng trong năm -
じゅうぎょういんまんぞく
Kinh tế [ 従業員満足 ] sự hài lòng của nhân viên/sự thỏa mãn của nhân viên [Employee Satisfaction (ES)] Explanation : 顧客満足(CS)の考え方に触発されて生まれた概念。CSを向上させるためには、従業員の満足度が不可欠であるという考え方。モラールやモチベーションの向上、労働環境や福利厚生など、組織のあらゆる面からESを向上させる。 -
じゅうぎょういんえんじょぷろぐらむ
[ 従業員援助プログラム ] n Chương trình Hỗ trợ Nhân viên/chương trình hỗ trợ -
じゅうぎょういんふくりこうせいけんきゅうしょ
[ 従業員福利厚生研究所 ] n Viện Nghiên cứu Lợi ích của Người lao động/viện nghiên cứu -
じゅうぎょういんかぶしきしょゆうしんたく
[ 従業員株式所有信託 ] n ủy thác quyền sở hữu cổ phần của người lao động -
じゅうき
[ 銃器 ] n súng ống -
じゅうきかんじゅう
Mục lục 1 [ 重機関銃 ] 1.1 n 1.1.1 súng đại liên 1.1.2 đại liên [ 重機関銃 ] n súng đại liên đại liên -
じゅうきんぞく
Kỹ thuật [ 重金属 ] kim loại nặng [heavy metal] -
じゅうきょ
Mục lục 1 [ 住居 ] 1.1 n 1.1.1 trú quán 1.1.2 sự ở/sự ngụ ở/chỗ ở 1.1.3 địa chỉ nhà [ 住居 ] n trú quán sự ở/sự ngụ... -
じゅうきょく
Tin học [ 従局 ] trạm phụ [slave station]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.