- Từ điển Nhật - Việt
じゅうをうつ
Xem thêm các từ khác
-
じゅうやく
[ 重役 ] n giám đốc -
じゅうらい
Mục lục 1 [ 従来 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 từ trước đến giờ 1.1.2 từ trước 1.1.3 cho đến giờ/cho tới nay 2 Kinh tế 2.1 [ 従来... -
じゅうらいのろうどうこようけいかく
Kinh tế [ 従来の労働雇用計画 ] Kế hoạch tuyển dụng trong tương lai [Plan for utilization of labour in the future] -
じゅうらいがたどうせん
Tin học [ 従来型銅線 ] dây đồng có sẵn [existing copper line] -
じゅうらいゆしゅつしていたしじょうとはことなるくに、ちいきのしじょうへのゆしゅつ
Kinh tế [ 従来輸出していた市場とは異なる国、地域の市場への輸出 ] Xuất khẩu ra thị trường một quốc gia mới hoặc... -
じゅうるい
[ 獣類 ] n loài thú -
じゅう ちゅうおう だんめん
Kỹ thuật [ 縦中央断面 ] mặt trung tuyến chiều dọc -
じゅか
Mục lục 1 [ 儒家 ] 1.1 n 1.1.1 nhà nho 1.1.2 người theo đạo Khổng [ 儒家 ] n nhà nho người theo đạo Khổng -
じゅり
Mục lục 1 [ 受理 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiếp thu/sự tiếp nhận/tiếp thu/tiếp nhận 2 [ 受理する ] 2.1 vs 2.1.1 thụ lý/chấp nhận... -
じゅりつ
[ 樹立 ] n sự thành lập/sự tạo ra/sự lập lên/thành lập/tạo ra/lập lên -
じゅりする
[ 受理する ] vs tiếp thu -
じゅりょうちてん
[ 受領地点 ] vs nơi nhận -
じゅりょうつうち
Kinh tế [ 受領通知 ] thông báo nhận [notice of receipt] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゅりょうできる
[ 受領できる ] vs thu được -
じゅりょうのかくにん
Mục lục 1 [ 受領の確認 ] 1.1 vs 1.1.1 báo nhận 2 Kinh tế 2.1 [ 受領の確認 ] 2.1.1 báo nhận [acknowledgement of receipt] [ 受領の確認... -
じゅりょうじんめい
[ 受領人名 ] vs tên người nhận -
じゅりょうしたばかり
[ 受領したばかり ] vs mới nhận -
じゅりょうしょ
[ 受領書 ] vs giấy biên nhận -
じゅりょうしょう
Mục lục 1 [ 受領証 ] 1.1 vs 1.1.1 phiếu nhân 1.1.2 phái [ 受領証 ] vs phiếu nhân phái -
じゅりょうシステム
Tin học [ 受領システム ] hệ thống nhận [receiving system]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.