- Từ điển Nhật - Việt
じゅりょうちてん
Xem thêm các từ khác
-
じゅりょうつうち
Kinh tế [ 受領通知 ] thông báo nhận [notice of receipt] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゅりょうできる
[ 受領できる ] vs thu được -
じゅりょうのかくにん
Mục lục 1 [ 受領の確認 ] 1.1 vs 1.1.1 báo nhận 2 Kinh tế 2.1 [ 受領の確認 ] 2.1.1 báo nhận [acknowledgement of receipt] [ 受領の確認... -
じゅりょうじんめい
[ 受領人名 ] vs tên người nhận -
じゅりょうしたばかり
[ 受領したばかり ] vs mới nhận -
じゅりょうしょ
[ 受領書 ] vs giấy biên nhận -
じゅりょうしょう
Mục lục 1 [ 受領証 ] 1.1 vs 1.1.1 phiếu nhân 1.1.2 phái [ 受領証 ] vs phiếu nhân phái -
じゅりょうシステム
Tin học [ 受領システム ] hệ thống nhận [receiving system] -
じゅわき
Mục lục 1 [ 受話器 ] 1.1 vs 1.1.1 ống nghe 1.2 n 1.2.1 ống nghe điện thọai 2 Kỹ thuật 2.1 [ 受話器 ] 2.1.1 ống nghe [ 受話器... -
じゅよ
Mục lục 1 [ 授与 ] 1.1 n 1.1.1 việc trao tặng/trao tặng 2 [ 授与する ] 2.1 vs 2.1.1 thưởng/tặng/phạt [ 授与 ] n việc trao tặng/trao... -
じゅよう
Mục lục 1 [ 需要 ] 1.1 n 1.1.1 nhu cầu/vật nhu yếu 2 Kinh tế 2.1 [ 需要 ] 2.1.1 nhu cầu [demand, ALSO sales] [ 需要 ] n nhu cầu/vật... -
じゅようおよびきょうきゅうのちょうせい
Kinh tế [ 需要及び供給の調整 ] Điều chỉnh cung cầu [To adjust the supply and demand] Category : Kinh tế -
じゅようおよびきょうきゅうのばらんす
Kinh tế [ 需要および供給のバランス ] Quan hệ cân bằng cung cầu [Balance between supply demand] Category : Kinh tế -
じゅようぞうか
Tin học [ 需要増加 ] tăng cầu/nhu cầu tăng [increased demand/increasing demand] -
じゅようきょうきゅう
[ 需要供給 ] n nhu cầu và cung cấp -
じゅようときょうきゅう
Kinh tế [ 需要と供給 ] cung cầu [supply and demand] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゅようときょうきゅうのほうそく
Mục lục 1 [ 需要と供給の法則 ] 1.1 n 1.1.1 quy luật cung cầu 2 Kinh tế 2.1 [ 需要と供給の法則 ] 2.1.1 quy luật cung cầu [law... -
じゅようときょうきゅうほうそく
Kinh tế [ 需要と供給法則 ] quy luật cung cầu [supply and demand law] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゅようせいちょうさ
Kinh tế [ 需容性調査 ] nghiên cứu về tính khả thi [feasibility study (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
じゅようをおうとうする
[ 需要を応答する ] n đáp ứng nhu cầu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.