- Từ điển Nhật - Việt
じゅようときょうきゅう
Kinh tế
[ 需要と供給 ]
cung cầu [supply and demand]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じゅようときょうきゅうのほうそく
Mục lục 1 [ 需要と供給の法則 ] 1.1 n 1.1.1 quy luật cung cầu 2 Kinh tế 2.1 [ 需要と供給の法則 ] 2.1.1 quy luật cung cầu [law... -
じゅようときょうきゅうほうそく
Kinh tế [ 需要と供給法則 ] quy luật cung cầu [supply and demand law] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゅようせいちょうさ
Kinh tế [ 需容性調査 ] nghiên cứu về tính khả thi [feasibility study (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
じゅようをおうとうする
[ 需要を応答する ] n đáp ứng nhu cầu -
じゅようをみたす
[ 需要を満たす ] n đáp ứng nhu cầu -
じゅもく
[ 樹木 ] n lùm cây -
じゅん
Mục lục 1 [ 准 ] 1.1 n 1.1.1 chuẩn 2 [ 旬 ] 2.1 / TUẦN / 2.2 n 2.2.1 tuần/giai đoạn gồm 10 ngày 3 [ 準 ] 3.1 pref 3.1.1 chuẩn 3.2... -
じゅんおおて
Kinh tế [ 準大手 ] thứ yếu [second-tier, secondary] Category : Tài chính [財政] -
じゅんおうする
[ 順応する ] n ưng thuận -
じゅんぞう
Kinh tế [ 純増 ] số lượng tăng tịnh [net increase] Category : Tài chính [財政] -
じゅんぎょう
[ 巡業 ] n biểu diễn lưu động -
じゅんきん
Mục lục 1 [ 純金 ] 1.1 / THUẦN KIM / 1.2 n 1.2.1 vàng nguyên chất [ 純金 ] / THUẦN KIM / n vàng nguyên chất -
じゅんきんぞく
Kỹ thuật [ 純金属 ] kim loại nguyên chất [pure metal] -
じゅんきょ
Mục lục 1 [ 準拠 ] 1.1 n 1.1.1 căn cứ/cơ sở 2 [ 準拠する ] 2.1 vs 2.1.1 căn cứ vào/dựa trên cơ sở [ 準拠 ] n căn cứ/cơ... -
じゅんきょしゅうだん
Kinh tế [ 準拠集団 ] nhóm đối chứng [reference groups (BEH)] Category : Marketing [マーケティング] -
じゅんきょうしゃ
[ 殉教者 ] n kẻ chết vì đạo/kẻ tuẫn đạo -
じゅんきょセル
Tin học [ 準拠セル ] ô thích hợp [conforming cell] -
じゅんきゅう
[ 準急 ] n tàu tốc hành thường (chậm hơn tàu tốc hành) -
じゅんちょう
Mục lục 1 [ 順調 ] 1.1 n 1.1.1 sự thuận lợi/cái tốt/sự trôi chảy/thuận lợi/trôi chảy 1.2 adj-na 1.2.1 thuận lợi/tốt/trôi... -
じゅんちょうな
[ 順調な ] adj-na ơn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.