- Từ điển Nhật - Việt
じゅんい
Mục lục |
[ 准尉 ]
n
chuẩn uý
[ 順位 ]
n
vị trí thứ tự
Kỹ thuật
[ 順位 ]
dãy/thứ tự/cấp bậc [rank]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じゅんいそうかんしすう
Kinh tế [ 順位相関指数 ] chỉ số tương quan thứ hạng [RCI(Rank Correlation Index)] Category : 分析・指標 Explanation : テクニカル分析の指標の一つ。相場の変化の様子を見ることができるとされている。///ある期間をとって、株価が上昇した日数と下落した日数をとって計算する「サイコロジカルライン」、またサイコロジカルラインでは、上昇幅や下落幅が考慮されないため、これを考慮した「RSI」といった指標があるが、これらの指標では相場の変化・タイミングをはかることができない。そこで利用されるのが、この「RCI」である。///RCIは、ある期間をとって、株価の終値に上昇順位をつけて、その期間の日数との相関関係を指数化したもの。指数は、100に近づくと高値圏、0に近づくと安値圏と判断する。期間は、13週間や26週間のような長期間でみる場合もあれば、9日や26日のような中短期でみる場合もある。 -
じゅんいそうかんけいすう
Kỹ thuật [ 順位相関係数 ] hệ số tương quan dãy [rank correlation coefficients] -
じゅんいづけ
Kinh tế [ 順位付け ] việc phân cấp [ranking (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
じゅんうんちん
Mục lục 1 [ 順運賃 ] 1.1 n 1.1.1 cước tịnh 2 Kinh tế 2.1 [ 純運賃 ] 2.1.1 cước tịnh [net freight] [ 順運賃 ] n cước tịnh... -
じゅんさ
Mục lục 1 [ 巡査 ] 1.1 n 1.1.1 tuần cảnh 1.1.2 tuần binh 1.1.3 cảnh sát tuần tiễu [ 巡査 ] n tuần cảnh tuần binh cảnh sát... -
じゅんさつする
[ 巡察する ] n tuần tiễu -
じゅんさする
[ 巡査する ] n đi tuần -
じゅんかつ
Kỹ thuật [ 潤滑 ] sự bôi trơn [lubrication] -
じゅんかつざい
Kỹ thuật [ 潤滑剤 ] hóa chất bôi trơn [lubricant] -
じゅんかつゆ
Mục lục 1 [ 潤滑油 ] 1.1 n 1.1.1 dầu nhờn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 潤滑油 ] 2.1.1 dầu bôi trơn [lubricant] 2.2 [ 潤滑油 ] 2.2.1 Dầu... -
じゅんかつゆのほじゅう
Kỹ thuật [ 潤滑油の補充 ] bổ sung dầu bôi trơn -
じゅんかつゆふぃるたー
Kỹ thuật [ 潤滑油フィルター ] bộ lọc dầu bôi trơn -
じゅんかぜ
[ 順風 ] n gió xuôi -
じゅんかい
Mục lục 1 [ 巡回 ] 1.1 n 1.1.1 đi tuần tiễu/đi vòng quanh 2 [ 巡回する ] 2.1 vs 2.1.1 đi tuần tiễu/đi vòng quanh [ 巡回 ] n đi... -
じゅんかいじょうちょうけんさ
Tin học [ 巡回冗長検査 ] kiểm dộ dư vòng-CRC [cyclic redundancy check/CRC (abbr.)] Explanation : Một phương pháp kiểm tra lỗi tự... -
じゅんかいしんようじょう
Kinh tế [ 巡回信用状 ] thư tín dụng lưu động [circular (letter of) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゅんかん
Mục lục 1 [ 循環 ] 1.1 n 1.1.1 sự tuần hoàn/tuần hoàn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 循環 ] 2.1.1 sự tuần hoàn [circulation] [ 循環 ] n sự... -
じゅんかんしんようじょう
Kinh tế [ 循環信用状 ] thư tín dụng tuần hoàn [revolving (letter of) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゅんかんけたおくり
Tin học [ 循環けた送り ] dịch chuyển vòng [end-around shift/cyclic shift] -
じゅんかんかぶ
Kinh tế [ 循環株 ] cổ phiếu có tính nhạy cảm [Cyclical stock] Category : 株式 Explanation : 周期的に「変化」をもたらす株。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.