- Từ điển Nhật - Việt
じゅんへんせいほう
Tin học
[ 順編成法 ]
Phương Pháp Truy Cập Tuần Tự Cơ Sở-BSAM [BSAM/Basic Sequential Access Method]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じゅんへんせいファイル
Tin học [ 順編成ファイル ] tệp tuần tự [sequential file] -
じゅんほうこうつうしんろ
Tin học [ 順方向通信路 ] kênh chuyển tiếp [forward channel] -
じゅんほうこうLANチャネル
Tin học [ 順方向LANチャネル ] kênh LAN chuyển tiếp [forward LAN channel] -
じゅんぼく
[ 純朴 ] n chất phác -
じゅんぼくな
Mục lục 1 [ 純朴な ] 1.1 n 1.1.1 hồn nhiên 1.1.2 dại dột [ 純朴な ] n hồn nhiên dại dột -
じゅんぽう
Mục lục 1 [ 遵奉 ] 1.1 n 1.1.1 sự tuân thủ/sự tuân theo/tuân thủ 2 [ 遵奉する ] 2.1 vs 2.1.1 tuân thủ/theo/tuân theo 3 [ 遵法... -
じゅんえき
Mục lục 1 [ 純益 ] 1.1 n 1.1.1 lợi nhuận thuần/doanh thu thuần 2 Kinh tế 2.1 [ 純益 ] 2.1.1 lãi tịnh [clear profit] [ 純益 ] n lợi... -
じゅんじ
Tin học [ 順次 ] tuần tự [sequential] -
じゅんじアクセス
Tin học [ 順次アクセス ] truy cập tuần tự [sequential access/serial access] Explanation : Một phương pháp lưu trữ và phục hồi... -
じゅんじょ
Mục lục 1 [ 順序 ] 1.1 n 1.1.1 tuần tự 1.1.2 thứ lớp 1.1.3 thứ bực 1.1.4 thứ bậc 1.1.5 sự theo thứ tự/sự theo trật tự/thứ... -
じゅんじょたんさく
Tin học [ 順序探索 ] tìm kiếm tuần tự [linear search] -
じゅんじょぎ
Tin học [ 順序木 ] cây thứ tự [ordered tree] -
じゅんじょづける
Tin học [ 順序付ける ] sắp xếp [to order] -
じゅんじょばんごう
Tin học [ 順序番号 ] chuỗi số [sequence-number] -
じゅんじょしゃくど
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 順序尺度 ] 1.1.1 sự sắp xếp theo thứ tự [ordinal scale (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 順序尺度 ] 2.1.1 kích... -
じゅんじょう
Mục lục 1 [ 純情 ] 1.1 n 1.1.1 thuần tính 1.2 n, adj-na 1.2.1 tình cảm trong sáng [ 純情 ] n thuần tính n, adj-na tình cảm trong sáng -
じゅんじょかいろ
Tin học [ 順序回路 ] mạch tuần tự [sequential circuit] -
じゅんじょせい
Tin học [ 順序性 ] thứ tự [ordering/alignment] -
じゅんじょせいぎょ
Tin học [ 順序制御 ] sắp xếp thứ tự [sequencing] -
じゅんじょすう
[ 順序数 ] n số thứ tự
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.