- Từ điển Nhật - Việt
じゅんじょばんごう
Xem thêm các từ khác
-
じゅんじょしゃくど
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 順序尺度 ] 1.1.1 sự sắp xếp theo thứ tự [ordinal scale (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 順序尺度 ] 2.1.1 kích... -
じゅんじょう
Mục lục 1 [ 純情 ] 1.1 n 1.1.1 thuần tính 1.2 n, adj-na 1.2.1 tình cảm trong sáng [ 純情 ] n thuần tính n, adj-na tình cảm trong sáng -
じゅんじょかいろ
Tin học [ 順序回路 ] mạch tuần tự [sequential circuit] -
じゅんじょせい
Tin học [ 順序性 ] thứ tự [ordering/alignment] -
じゅんじょせいぎょ
Tin học [ 順序制御 ] sắp xếp thứ tự [sequencing] -
じゅんじょすう
[ 順序数 ] n số thứ tự -
じゅんじょれつがた
Tin học [ 順序列型 ] kiểu dãy/kiểu chuỗi [sequence type] -
じゅんじょをきめる
[ 順序をきめる ] n sắp xếp -
じゅんじゅんに
[ 順々に ] adv theo trình tự/lần lượt -
じゅんじゅんけっしょう
[ 準々決勝 ] n tứ kết -
じゅんふうたい
Kinh tế [ 純風袋 ] trọng lượng bì tịnh [net tare] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゅんしてい
[ 巡視艇 ] n thuyền tuần tiễu -
じゅんしさん
[ 純資産 ] n tài sản thuần 純資産の引受額: giá chuyển nhượng tài sản thuần 純資産の増減: giảm tài sản thuần 純資産を減るのを目の当たりにする:... -
じゅんしさんそうがく
Kinh tế [ 純資産総額 ] giá trị tài sản tịnh [NAV(Net Asset Value)] Category : 財務分析 Explanation : 「資産」から「負債」を差し引いた金額。 -
じゅんしする
Mục lục 1 [ 殉死する ] 1.1 vs 1.1.1 bỏ mình 1.1.2 bỏ mạng 2 [ 巡視する ] 2.1 n 2.1.1 tuần tra [ 殉死する ] vs bỏ mình bỏ... -
じゅんしんな
[ 純真な ] n, adj-na hồn nhiên -
じゅんしょく
Mục lục 1 [ 殉職 ] 1.1 n 1.1.1 sự hy sinh vì nhiệm vụ/hy sinh vì nhiệm vụ 2 [ 殉職する ] 2.1 vs 2.1.1 hy sinh vì nhiệm vụ 3... -
じゅんしょうみりょう
Kinh tế [ 純正味量 ] trọng lượng tịnh thực tế [net weight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゅんしゅ
Mục lục 1 [ 遵守 ] 1.1 n 1.1.1 sự tuân thủ/sự bảo đảm 2 [ 遵守する ] 2.1 vs 2.1.1 tuân thủ/bảo đảm [ 遵守 ] n sự tuân... -
じゅんしゅうにゅう
Kinh tế [ 純収入 ] thu nhập ròng [net receipts] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.