- Từ điển Nhật - Việt
じょうようど
Xem thêm các từ khác
-
じょうようぶれーき
Kỹ thuật [ 常用ブレーキ ] phanh chính -
じょうようしゃ
Mục lục 1 [ 乗用車 ] 1.1 n 1.1.1 xe khách 1.1.2 ô tô chở khách 2 Kỹ thuật 2.1 [ 乗用車 ] 2.1.1 xe chở hành khách [passenger cars]... -
じょうようかんじ
[ 常用漢字 ] n chữ Hán thông dụng -
じょうようめいがら
Mục lục 1 [ 常用銘柄 ] 1.1 n 1.1.1 nhãn hiệu thông dụng 2 Kinh tế 2.1 [ 常用銘柄 ] 2.1.1 nhãn hiệu thông dụng [ordinary brand]... -
じょうもん
Mục lục 1 [ 城門 ] 1.1 n 1.1.1 cổng thành 2 [ 縄文 ] 2.1 n 2.1.1 thời kỳ Jomon [ 城門 ] n cổng thành [ 縄文 ] n thời kỳ Jomon... -
じょうやく
Mục lục 1 [ 条約 ] 1.1 n 1.1.1 ước lệ 1.1.2 hiệp ước 1.1.3 điều ước 2 Kinh tế 2.1 [ 条約 ] 2.1.1 điều ước [treaty] [ 条約... -
じょうやくのていけつ
[ 条約の締結 ] n việc ký kết các hiệp ước/việc ký kết các điều khoản/việc ký điều ước -
じょうやくはいきつうこく
Kinh tế [ 条約廃棄通告 ] thông báo hủy bỏ điều ước [denunciation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じょうやくこく
Mục lục 1 [ 条約国 ] 1.1 / ĐIỀU ƯỚC QUỐC / 1.2 n 1.2.1 những nước ký hiệp ước [ 条約国 ] / ĐIỀU ƯỚC QUỐC / n những... -
じょうやくする
[ 条約する ] n hiệp ước -
じょうらんする
Mục lục 1 [ 擾乱する ] 1.1 n 1.1.1 rối loạn 1.1.2 quấy rối [ 擾乱する ] n rối loạn quấy rối -
じょうむ
Mục lục 1 [ 常務 ] 1.1 n 1.1.1 thường vụ 1.1.2 sự thông thường/sự phổ thông [ 常務 ] n thường vụ sự thông thường/sự... -
じょうむいいん
[ 常務委員 ] n ủy viên thường vụ -
じょさんぷ
[ 助産婦 ] n bà mụ/bà đỡ/nữ hộ sinh 助産婦役を務める: làm công việc như là một bà đỡ đẻ -
じょせき
Mục lục 1 [ 除籍 ] 1.1 n 1.1.1 sự tách hộ tịch/việc tách hộ tịch/ sự đuổi ra/ sự tống ra 2 [ 除籍する ] 2.1 vs 2.1.1 tách... -
じょせつ
[ 序説 ] n sự giới thiệu -
じょせい
Mục lục 1 [ 女性 ] 1.1 n 1.1.1 phụ nữ/ nữ giới 1.1.2 nữ 1.1.3 gái 1.1.4 đàn bà [ 女性 ] n phụ nữ/ nữ giới nữ gái đàn... -
じょせいそうき
Kinh tế [ 助成想起 ] sự thu hồi sản phẩm ngay lập tức [prompted recall (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
じょせいてき
[ 女性的 ] adj-na nữ tính -
じょせいのちいこうじょうきょうかい
[ 女性の地位向上協会 ] n Hiệp hội Vì sự phát triển của Phụ nữ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.