- Từ điển Nhật - Việt
じょうむ
Mục lục |
[ 常務 ]
n
thường vụ
sự thông thường/sự phổ thông
- 常務勤労者: lao động phổ thông
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じょうむいいん
[ 常務委員 ] n ủy viên thường vụ -
じょさんぷ
[ 助産婦 ] n bà mụ/bà đỡ/nữ hộ sinh 助産婦役を務める: làm công việc như là một bà đỡ đẻ -
じょせき
Mục lục 1 [ 除籍 ] 1.1 n 1.1.1 sự tách hộ tịch/việc tách hộ tịch/ sự đuổi ra/ sự tống ra 2 [ 除籍する ] 2.1 vs 2.1.1 tách... -
じょせつ
[ 序説 ] n sự giới thiệu -
じょせい
Mục lục 1 [ 女性 ] 1.1 n 1.1.1 phụ nữ/ nữ giới 1.1.2 nữ 1.1.3 gái 1.1.4 đàn bà [ 女性 ] n phụ nữ/ nữ giới nữ gái đàn... -
じょせいそうき
Kinh tế [ 助成想起 ] sự thu hồi sản phẩm ngay lập tức [prompted recall (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
じょせいてき
[ 女性的 ] adj-na nữ tính -
じょせいのちいこうじょうきょうかい
[ 女性の地位向上協会 ] n Hiệp hội Vì sự phát triển của Phụ nữ -
じょせいうんてんしゅ
[ 女性運転手 ] n nữ tài xế -
じょせいさべつてっぱいいいんかい
[ 女性差別撤廃委員会 ] n Công ước về Loại bỏ Mọi hình thức Phân biệt đối với Phụ nữ -
じょせいろうどうしゃ
Mục lục 1 [ 女性労働者 ] 1.1 adj-na 1.1.1 nữ công nhân 1.1.2 Lao động nữ [ 女性労働者 ] adj-na nữ công nhân Lao động nữ -
じょすう
Mục lục 1 [ 除数 ] 1.1 vs 1.1.1 ước số 1.1.2 số chia 2 Tin học 2.1 [ 除数 ] 2.1.1 số chia [divisor] [ 除数 ] vs ước số số chia... -
じょりょく
[ 助力 ] n lực hỗ trợ/sự trợ giúp -
じょりょくする
Mục lục 1 [ 助力する ] 1.1 n 1.1.1 trợ lực 1.1.2 giúp ích 1.1.3 chu cấp [ 助力する ] n trợ lực giúp ích chu cấp -
じょめい
Mục lục 1 [ 除名 ] 1.1 n 1.1.1 sự tống ra/sự trục xuất/sự đuổi/sự rút phép thông công/sự khai trừ/sự gạch tên 2 [ 除名する... -
じょめいする
[ 除名する ] vs xóa tên -
じょろん
[ 序論 ] n lời mở đầu/lời giới thiệu -
じょや
[ 除夜 ] vs giao thừa -
じょゆう
Mục lục 1 [ 女優 ] 1.1 n 1.1.1 nữ tài tử 1.1.2 nữ kịch sĩ 1.1.3 nữ diễn viên điện ảnh/nữ nghệ sĩ [ 女優 ] n nữ tài... -
じゅ
Mục lục 1 [ 儒 ] 1.1 n 1.1.1 học bổng Trung Quốc 1.1.2 đạo Khổng/người theo đạo Khổng [ 儒 ] n học bổng Trung Quốc đạo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.