- Từ điển Nhật - Việt
じんじする
Xem thêm các từ khác
-
じんじゃ
Mục lục 1 [ 神社 ] 1.1 n 1.1.1 thần xã 1.1.2 miếu thờ/điện thờ của đạo Shinto 1.1.3 đền [ 神社 ] n thần xã miếu thờ/điện... -
じんじょう
Mục lục 1 [ 尋常 ] 1.1 n 1.1.1 sự tầm thường/tầm thường 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 tầm thường/bình thường [ 尋常 ] n sự tầm... -
じんじゅつ
[ 仁術 ] n nghệ thuật làm từ thiện/kỹ thuật làm lành vết thương 薬は仁術である: thuốc là kỹ thuật làm lành vết thương -
じんざい
Mục lục 1 [ 人材 ] 1.1 n 1.1.1 nhân tài 2 Kinh tế 2.1 [ 人材 ] 2.1.1 nhân tài/nguồn nhân lực [Human Resources] [ 人材 ] n nhân tài... -
じんざいとうよう
Mục lục 1 [ 人才登用 ] 1.1 / NHÂN TÀI ĐĂNG DỤNG / 1.2 n 1.2.1 sự tuyển dụng tầng lớp cao cấp (cho công ty) [ 人才登用 ]... -
じんざいのみなもと
[ 人材の源 ] n nguồn nhân lực -
じんしん
Mục lục 1 [ 人心 ] 1.1 n 1.1.1 nhân tâm 2 [ 人身 ] 2.1 n 2.1.1 lòng người [ 人心 ] n nhân tâm [ 人身 ] n lòng người -
じんしゅ
[ 人種 ] n nhân chủng/chủng tộc -
じんけん
Mục lục 1 [ 人権 ] 1.1 n 1.1.1 nhân quyền/quyền con người 2 [ 人絹 ] 2.1 n 2.1.1 lụa nhân tạo [ 人権 ] n nhân quyền/quyền con... -
じんけんじゅうりん
[ 人権蹂躙 ] n sự chà đạp lên nhân quyền -
じんあい
[ 仁愛 ] n sự nhân ái/nhân ái -
じんあいカウンタ
Kỹ thuật bụi kế [dust counter] Explanation : Khí cụ tính lượng bụi trong không khí. -
じんこつ
Mục lục 1 [ 人骨 ] 1.1 / NHÂN CỐT / 1.2 n 1.2.1 xương người [ 人骨 ] / NHÂN CỐT / n xương người -
じんこう
Mục lục 1 [ 人口 ] 1.1 n 1.1.1 nhân khẩu 1.1.2 dân số/số dân 2 [ 人工 ] 2.1 n 2.1.1 sự khéo léo của con người/khéo léo của... -
じんこうずのう
Mục lục 1 [ 人工頭脳 ] 1.1 / NHÂN CÔNG ĐẦU NÃO / 1.2 n 1.2.1 Điều khiển học 2 Tin học 2.1 [ 人工頭脳 ] 2.1.1 điều khiển... -
じんこうききょうりょうほう
Mục lục 1 [ 人工気胸療法 ] 1.1 / NHÂN CÔNG KHÍ HUNG LIỆU PHÁP / 1.2 n 1.2.1 Phương pháp hô hấp nhân tạo [ 人工気胸療法 ]... -
じんこうちのう
Mục lục 1 [ 人工知能 ] 1.1 / NHÂN CÔNG TRI NĂNG / 1.2 n 1.2.1 trí tuệ nhân tạo/Trí thông minh nhân tạo 2 Kỹ thuật 2.1 [ 人工知能... -
じんこうちょうさ
Mục lục 1 [ 人口調査 ] 1.1 / NHÂN KHẨU ĐIỀU TRA / 1.2 n 1.2.1 Điều tra nhân khẩu/sự điều tra dân số/điều tra dân số [... -
じんこうとうけい
Mục lục 1 [ 人口統計 ] 1.1 / NHÂN KHẨU THỐNG KẾ / 1.2 n 1.2.1 sự thông kê nhân khẩu/ thông kê nhân khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ 人口統計... -
じんこうどうたい
Mục lục 1 [ 人口動態 ] 1.1 / NHÂN KHẨU ĐỘNG THÁI / 1.2 n 1.2.1 động thái nhân khẩu [ 人口動態 ] / NHÂN KHẨU ĐỘNG THÁI...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.