- Từ điển Nhật - Việt
すあな
Kỹ thuật
[ 巣穴 ]
rỗ bề mặt đúc
- Category: đúc [鋳造]
- Explanation: パテの中に空気が入りこみ、空洞が出来るようなもの。これが多いとパテやせの原因にもなる。水が入りこむとそこに水分がたまりブリスターの原因にもなる。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
すこし
Mục lục 1 [ 少し ] 1.1 n 1.1.1 hơi hơi 1.1.2 hơi 1.1.3 chút ít 1.1.4 chút đỉnh 1.2 n, adv 1.2.1 một chút/một ít 1.3 n, adv 1.3.1 một... -
すこしずつ
[ 少しずつ ] adv từng chút một/từng ít một たばこは良くないっていうのは分かるけど、急にやめようとしない方がいいよ。体が慣れるように少しずつたばこの量を減らしていくのがいいよ :Biết... -
すこしはなす
[ 少し話す ] adv, exp bớt lời -
すこしまつ
[ 少し待つ ] adv, exp chờ một chút -
すこしまげる
[ 少し曲げる ] adv, exp khom khom -
すこしふく
Mục lục 1 [ 少し吹く ] 1.1 adv, exp 1.1.1 hiu hiu 1.1.2 hiu hắt [ 少し吹く ] adv, exp hiu hiu hiu hắt -
すこしあく
[ 少し開く ] adv, exp hé -
すこしせいちょうする
[ 少し成長する ] adv, exp choai choai -
すこしわかった
[ 少し分かった ] adv, exp hơi hiểu -
すこしも
[ 少しも ] adv, exp một chút cũng (không) ~許さない: không tha thứ một chút nào Ghi chú: khi mang nghĩa này từ nằm trong câu... -
すこやか
Mục lục 1 [ 健やか ] 1.1 adj-na 1.1.1 khoẻ mạnh/chắc khoẻ/mạnh mẽ/cường tráng/lành mạnh 1.2 n 1.2.1 sự khoẻ mạnh/sự mạnh... -
すごい
Mục lục 1 [ 凄い ] 1.1 adj 1.1.1 xuất sắc/tuyệt vời/làm sửng sốt/làm kinh ngạc/lớn 1.1.2 kinh khủng/khủng khiếp [ 凄い... -
すごす
[ 過ごす ] v5s, vt trải qua/sống -
すい
[ 酸い ] adj chua -
すいおん
[ 水温 ] n nhiệt độ nước -
すいたいき
[ 衰退期 ] n thời kỳ suy vong この塔はチャンパー王国の衰退期に建てられた。: Tháp chàm này được xây dựng trong thời... -
すいたいする
[ 衰退する ] n đồi trụy -
すいぞく
[ 水族 ] n thủy tộc -
すいぞくかん
[ 水族館 ] n bể nuôi (cá) -
すいぞう
Mục lục 1 [ 膵臓 ] 1.1 n 1.1.1 lá lách 2 [ 膵臓 ] 2.1 / TỤY TẠNG / 2.2 n 2.2.1 tụy [ 膵臓 ] n lá lách [ 膵臓 ] / TỤY TẠNG / n...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.