- Từ điển Nhật - Việt
すいぞく
Xem thêm các từ khác
-
すいぞくかん
[ 水族館 ] n bể nuôi (cá) -
すいぞう
Mục lục 1 [ 膵臓 ] 1.1 n 1.1.1 lá lách 2 [ 膵臓 ] 2.1 / TỤY TẠNG / 2.2 n 2.2.1 tụy [ 膵臓 ] n lá lách [ 膵臓 ] / TỤY TẠNG / n... -
すいぞうがん
[ 膵臓癌 ] n bệnh ung thư lá lách -
すいぎん
Mục lục 1 [ 水銀 ] 1.1 n 1.1.1 thủy ngân 2 Kỹ thuật 2.1 [ 水銀 ] 2.1.1 thủy ngân [mercury] [ 水銀 ] n thủy ngân Kỹ thuật [ 水銀... -
すいぎんちゅう
[ 水銀柱 ] n cột thủy ngân -
すいぎゅう
[ 水牛 ] n trâu/con trâu -
すいぎゅうのこ
[ 水牛の子 ] n nghé -
すいぎゅうしゃ
[ 水牛舎 ] n chuồng trâu -
すいきょう
Mục lục 1 [ 粋狂 ] 1.1 n 1.1.1 sự thất thường/sự bất chợt 1.2 adj-na 1.2.1 tính cách thất thường/bất chợt [ 粋狂 ] n sự... -
すいきょする
Mục lục 1 [ 推挙する ] 1.1 v5s 1.1.1 tiến 1.1.2 đề cử 1.1.3 bảo ban [ 推挙する ] v5s tiến đề cử bảo ban -
すいぐん
[ 水軍 ] n thủy quân -
すいそ
Mục lục 1 [ 水素 ] 1.1 n 1.1.1 khinh khí 1.1.2 hyđrô 2 Kỹ thuật 2.1 [ 水素 ] 2.1.1 hiđro [hydrogen] [ 水素 ] n khinh khí hyđrô Kỹ... -
すいそくほう
Kinh tế [ 推測法 ] cách kiểm tra ước chừng [guess test (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
すいそくする
[ 推測する ] vs đoán/phỏng đoán/ước đoán -
すいそばくだん
[ 水素爆弾 ] n bom khinh khí -
すいそぜいせいしょち
Kỹ thuật [ 水素脆性処置 ] xử lý nhiệt làm bay hơi nước -
すいちょく
Mục lục 1 [ 垂直 ] 1.1 n 1.1.1 sự thẳng đứng/sự thẳng góc/sự trực giao/thẳng đứng/thẳng góc 1.2 adj-na 1.2.1 thẳng đứng/thẳng... -
すいちょくおうりょく
Kỹ thuật [ 垂直応力 ] ứng suất thông thường [normal stress] -
すいちょくだんめん
Kỹ thuật [ 垂直断面 ] mặt cắt thẳng đứng [vertical section] -
すいちょくじききろく
Tin học [ 垂直磁気記録 ] ghi từ dọc [perpendicular magnetic recording/vertical magnetic recording]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.