- Từ điển Nhật - Việt
すいきょう
Mục lục |
[ 粋狂 ]
n
sự thất thường/sự bất chợt
adj-na
tính cách thất thường/bất chợt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
すいきょする
Mục lục 1 [ 推挙する ] 1.1 v5s 1.1.1 tiến 1.1.2 đề cử 1.1.3 bảo ban [ 推挙する ] v5s tiến đề cử bảo ban -
すいぐん
[ 水軍 ] n thủy quân -
すいそ
Mục lục 1 [ 水素 ] 1.1 n 1.1.1 khinh khí 1.1.2 hyđrô 2 Kỹ thuật 2.1 [ 水素 ] 2.1.1 hiđro [hydrogen] [ 水素 ] n khinh khí hyđrô Kỹ... -
すいそくほう
Kinh tế [ 推測法 ] cách kiểm tra ước chừng [guess test (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
すいそくする
[ 推測する ] vs đoán/phỏng đoán/ước đoán -
すいそばくだん
[ 水素爆弾 ] n bom khinh khí -
すいそぜいせいしょち
Kỹ thuật [ 水素脆性処置 ] xử lý nhiệt làm bay hơi nước -
すいちょく
Mục lục 1 [ 垂直 ] 1.1 n 1.1.1 sự thẳng đứng/sự thẳng góc/sự trực giao/thẳng đứng/thẳng góc 1.2 adj-na 1.2.1 thẳng đứng/thẳng... -
すいちょくおうりょく
Kỹ thuật [ 垂直応力 ] ứng suất thông thường [normal stress] -
すいちょくだんめん
Kỹ thuật [ 垂直断面 ] mặt cắt thẳng đứng [vertical section] -
すいちょくじききろく
Tin học [ 垂直磁気記録 ] ghi từ dọc [perpendicular magnetic recording/vertical magnetic recording] -
すいちょくじょうちょうけんさ
Tin học [ 垂直冗長検査 ] kiểm tra dư thừa dọc [Vertical Redundancy Check/VRC] -
すいちょくいち
Kỹ thuật [ 垂直位置 ] vị trí thẳng đứng -
すいちょくせん
Mục lục 1 [ 垂直線 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đường thẳng góc 1.1.2 đường thẳng đứng [ 垂直線 ] adj-na đường thẳng góc đường... -
すいちょくパリティ
Tin học [ 垂直パリティ ] tính chẵn lẻ một bên [lateral parity] -
すいちょくめん
Kỹ thuật [ 垂直面 ] mặt thẳng đứng [vertical surface] -
すいちょくタブ
Tin học [ 垂直タブ ] trình bày theo bảng dọc/xếp theo bảng dọc [vertical tabulation (VT)] -
すいちゅう
[ 水中 ] n nước ngầm -
すいちゅうせつだん
Kỹ thuật [ 水中切断 ] sự cắt trong nước [underwater cutting] -
すいちゅうようせつ
Kỹ thuật [ 水中溶接 ] sự hàn dưới nước [underwater welding]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.